...
crookedly-nghia-la-gi

Crookedly là một trạng từ, nghĩa là một cách cong vẹo, xiêu vẹo, hoặc không thẳng hàng. Từ này được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái của một vật gì đó không nằm đúng vị trí, bị nghiêng lệch hoặc không đều.

Chi tiết:

  1. Nghĩa đen: Mô tả trạng thái vật lý của một thứ gì đó không thẳng.
    • E.g.: He hung the picture crookedly on the wall.
      (Anh ấy treo bức tranh một cách xiêu vẹo trên tường.)
    • E.g.: The path winds crookedly through the forest.
      (Con đường ngoằn ngoèo uốn lượn qua khu rừng.)
  2. Nghĩa bóng: Có thể ám chỉ cách làm việc không trung thực hoặc gian lận (ít dùng).
    • E.g.: He dealt with the situation crookedly.
      (Anh ấy giải quyết tình huống một cách không trung thực.)

So sánh crookedly ( trạng từ) với “Crooked” (tính từ):

  • Crooked: Mô tả thứ gì đó bị cong, không thẳng.
    E.g.: The crooked tree stood out in the forest.
    (Cái cây cong nổi bật giữa khu rừng.)
  • Crookedly: Là trạng từ, chỉ cách thức hoặc hành động.
    E.g.: The door was hanging crookedly on its hinges.
    (Cánh cửa treo một cách xiêu vẹo trên bản lề của nó.)

Cách hỏi nghĩa của từ “crooked” bằng tiếng Anh:

  • “What does the word ‘crooked’ mean?”
  • “Can you explain the meaning of ‘crooked’?”

Từ này tuy không quá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng rất hữu ích trong văn miêu tả hoặc viết học thuật!

By ngoc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Seraphinite AcceleratorBannerText_Seraphinite Accelerator
Turns on site high speed to be attractive for people and search engines.