Phân tích các câu văn tiếng Anh qua cuốn sách Originals ( Adam grant):
Học tiếng Anh qua cuốn sách Originals không những giúp chúng ta có thêm những kiến thức bổ ích trong cuốn sách. Ngoài ra, việc này còn giúp chúng ta học được cách dùng từ vựng, các cấu trúc tiếng Anh hay một cách tự nhiên như người bản xứ. Hãy dành thời gian đọc hết series này, đọc đi đọc lại nhiều lần và chắc chắn kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ rõ ràng đấy. Cùng dõi theo nội dung cuốn sách rất hay này cùng Lily Vy’s English Process nha.
Câu văn 1-3:
Cấu trúc: Mệnh đề chính: “four students decided to change an industry” + Phần bổ sung (modifying phrase): “On a cool fall evening in 2008”.
• Cách dùng: Câu này bắt đầu bằng một trạng ngữ chỉ thời gian và điều kiện, tạo ra không khí đặc biệt cho hành động chính. Câu này sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ (2008).
• Điểm hay: Việc sử dụng “On a cool fall evening” giúp tạo bối cảnh và làm cho câu trở nên thú vị hơn. Nó mang lại một cảm giác về thời gian và không gian, khiến sự kiện có vẻ đặc biệt và đáng nhớ.
Cấu trúc: Câu ghép với hai vế (connected by “and”):
“They were all deep in debt” + “they had all lost or broken their glasses”.
• Cách dùng: Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn “were all deep in debt” để chỉ trạng thái đang xảy ra trong quá khứ và thì quá khứ hoàn thành “had all lost or broken” để nhấn mạnh hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
• Điểm hay: Sự kết hợp của hai vế này khiến câu văn rõ ràng và mạch lạc, đồng thời tạo ra một hình ảnh sinh động về hoàn cảnh khó khăn của các nhân vật.
• Cấu trúc: Mệnh đề chính: “They were shocked” + Mệnh đề phụ: “at how much it would cost to replace them”.
• Cách dùng: “were shocked” sử dụng thì quá khứ đơn để chỉ sự ngạc nhiên trong quá khứ. Mệnh đề phụ “how much it would cost” diễn tả sự kinh ngạc của các nhân vật trước giá trị của một hành động (thay thế kính).
• Điểm hay: Cách cấu trúc câu này nhấn mạnh cảm xúc mạnh mẽ (sự sốc) của các nhân vật trước một sự thật (chi phí thay kính), tạo ra sự kết nối cảm xúc với người đọc.
Câu văn tiếng Anh qua cuốn sách originals ( Adam grant), câu 4-6 :
• Cấu trúc: Câu này sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: “had been wearing” + bổ sung chi tiết “the same pair of broken, and repaired, glasses”.
• Cách dùng: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh hành động kéo dài trong quá khứ (mặc kính trong suốt năm năm).
• Điểm hay: Việc sử dụng các tính từ “broken” và “repaired” làm rõ tình trạng của kính, giúp người đọc hình dung rõ hơn về hoàn cảnh khốn khó của nhân vật.
• Cấu trúc: Câu đơn với động từ “refused” (quá khứ đơn) + động từ nguyên mẫu “to pay”.
• Cách dùng: Thì quá khứ đơn “refused” chỉ hành động từ chối trong quá khứ. “To pay” là động từ nguyên mẫu sau “refused” để diễn đạt mục đích.
• Điểm hay: Câu này ngắn gọn nhưng mạnh mẽ, thể hiện quyết định rõ ràng của nhân vật.
• Cấu trúc: Câu đơn với phần bổ sung “the biggest company in the glasses industry”.
• Cách dùng: Đây là câu miêu tả đơn giản về một thực tế trong quá khứ, sử dụng “controlled” ở thì quá khứ đơn. Phần bổ sung về Luxottica giúp làm rõ hơn thông tin.
• Điểm hay: Việc cung cấp thông tin chi tiết về Luxottica giúp người đọc hiểu được bối cảnh cạnh tranh mà các nhân vật phải đối mặt, từ đó tạo ra sự khích lệ cho hành động của họ.
Câu văn 7-9:
Cấu trúc: Câu này sử dụng cấu trúc mục đích “To make glasses cheaper” + mệnh đề chính: “the four students would need to fight a giant”.
• Cách dùng: “Would need” chỉ hành động cần thiết trong tương lai. “To fight a giant” là một cách nói ẩn dụ để chỉ việc đối đầu với một đối thủ rất mạnh.
• Điểm hay: Cách sử dụng “fight a giant” làm cho tình huống trở nên đầy kịch tính và hấp dẫn, thể hiện rõ sự khó khăn mà nhóm sinh viên phải vượt qua.
• Cấu trúc: Câu ghép với hai mệnh đề:
“The four had watched Zappos change the shoe market” + “they wondered if they could do the same with glasses”.
• Cách dùng: Thì quá khứ hoàn thành “had watched” chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Mệnh đề “if they could do the same” sử dụng câu hỏi gián tiếp với “could” để chỉ khả năng trong tương lai.
• Điểm hay: Việc nhắc đến Zappos làm rõ nguồn cảm hứng cho nhóm sinh viên, đồng thời gợi lên ý tưởng về sự đổi mới và khả năng thành công.
• Cấu trúc: Câu ghép: “They discussed the idea with friends” + “most of whom were very negative”.
• Cách dùng: Thì quá khứ đơn “discussed” chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc quan hệ “most of whom” bổ sung thêm thông tin về bạn bè của họ, làm rõ thái độ của bạn bè đối với ý tưởng.
• Điểm hay: Việc sử dụng “most of whom were very negative” không chỉ cung cấp thông tin về thái độ của những người khác mà còn tạo ra một cảm giác về thử thách mà nhóm sinh viên phải đối mặt, khi mà ý tưởng của họ bị phản đối ngay từ đầu.
Câu văn tiếng Anh qua cuốn sách originals ( Adam grant), câu 10-12:
• Cấu trúc: Câu trực tiếp trong lời nói gián tiếp “they said” + “Nobody would buy glasses over the internet”.
• Cách dùng: Câu này sử dụng câu gián tiếp để trích dẫn lời của những người bạn. “Would buy” là thì tương lai với nghĩa phủ định, chỉ ra rằng họ tin tưởng vào sự bất khả thi của ý tưởng này.
• Điểm hay: Câu văn này phản ánh sự nghi ngờ và hoài nghi từ những người xung quanh đối với ý tưởng mới, làm nổi bật thử thách mà nhóm sinh viên phải vượt qua.
• Cấu trúc: Câu đơn với chủ ngữ “People” và động từ “needed” (quá khứ đơn).
• Cách dùng: Thì quá khứ đơn “needed” chỉ ra một quan niệm phổ biến vào thời điểm đó, rằng người tiêu dùng cần phải thử kính trước khi mua.
• Điểm hay: Câu này mang đến cái nhìn từ quan điểm của những người phản đối, thể hiện sự ngần ngại và sự bảo thủ trong việc chấp nhận một thay đổi lớn.
• Cấu trúc: Câu ghép với mệnh đề “Zappos had done it with shoes” + “there were reasons why it wouldn’t work with glasses”.
• Cách dùng: “Had done” sử dụng thì quá khứ hoàn thành để nói về hành động đã hoàn thành của Zappos. “Wouldn’t work” là tương lai phủ định để chỉ lý do tại sao mô hình này không thể áp dụng cho kính mắt.
• Điểm hay: Việc so sánh giữa Zappos và thị trường kính mắt giúp làm rõ lý do tại sao ý tưởng này có thể gặp khó khăn, đồng thời nhấn mạnh sự thận trọng và sự phân vân của những người phản đối.
Câu văn 13-15:
• Cấu trúc: Câu điều kiện loại 2 (unreal conditional): “If this were a good idea” + câu chính “someone would have done it already”.
• Cách dùng: Sử dụng cấu trúc điều kiện loại 2 với “were” thay vì “was” để thể hiện sự giả định, tình huống không có thật ở hiện tại. “Would have done” là câu điều kiện loại 3, chỉ ra rằng nếu ý tưởng này thực sự tốt, thì người ta đã thực hiện nó từ trước.
• Điểm hay: Câu này phản ánh sự hoài nghi về tính khả thi của ý tưởng, đồng thời sử dụng cấu trúc điều kiện để chỉ ra sự không chắc chắn và sự thiếu tin tưởng vào khả năng thành công của dự án.
• Cấu trúc: Câu ghép với hai mệnh đề:
“None of the students had worked in internet sales or technology” + “they knew nothing about glasses or fashion”.
• Cách dùng: Thì quá khứ hoàn thành “had worked” và quá khứ đơn “knew” được sử dụng để chỉ rõ sự thiếu kinh nghiệm của các sinh viên trong các lĩnh vực liên quan.
• Điểm hay: Câu này làm rõ sự khiêm tốn và thiếu sót về mặt kiến thức của các nhân vật chính, nhưng cũng chính sự thiếu kinh nghiệm này có thể là động lực để họ nghĩ ra những ý tưởng mới mẻ, chưa ai nghĩ tới.
• Cấu trúc: Câu đơn với động từ “agreed” (quá khứ đơn) + động từ nguyên mẫu “to start”.
• Cách dùng: Thì quá khứ đơn để chỉ hành động đồng ý của họ. Câu này ngắn gọn nhưng thể hiện quyết tâm và sự đồng lòng của nhóm sinh viên.
• Điểm hay: Câu này là một bước ngoặt quan trọng, thể hiện sự quyết định dù có nhiều khó khăn và nghi ngờ từ xung quanh.
Câu văn 16-18:
• Cấu trúc: Câu ghép với hai vế:
“They decided to sell glasses” + “they would also give another pair of glasses”.
• Cách dùng:
• “Decided” sử dụng thì quá khứ đơn để chỉ hành động quyết định của các sinh viên.
• “Would cost” và “would give” là tương lai với “would” chỉ ra dự định và kế hoạch trong tương lai.
• Phần bổ sung “to someone in the poorer countries in the developing world” giải thích rõ về mục đích của họ khi bán kính với giá rẻ hơn, đồng thời thể hiện tính nhân văn của mô hình kinh doanh.
• Điểm hay: Câu này không chỉ miêu tả hành động quyết định bán kính mà còn thể hiện mục tiêu cao cả của nhóm, đó là đóng góp cho xã hội. Sự so sánh giá cả giữa “500 dollars in stores” và “95 dollars online” làm nổi bật sự chênh lệch giá, đồng thời cũng thể hiện rõ mục tiêu của công ty là giảm chi phí cho người tiêu dùng.
• Cấu trúc: Câu đơn đơn giản với động từ “called”.
• Cách dùng: Dùng quá khứ đơn “called” để chỉ hành động đặt tên cho công ty trong quá khứ.
• Điểm hay: Câu này ngắn gọn nhưng chứa đựng một khoảnh khắc quan trọng trong sự phát triển của công ty, đó là việc đặt tên, đánh dấu sự ra đời của một thương hiệu.
• Cấu trúc: Câu ghép với hai vế:
“The most important part of the business would be its website” + “their Warby Parker website was ready in February 2010”.
• Cách dùng:
• “Would be” chỉ sự dự đoán trong tương lai về yếu tố quan trọng nhất của doanh nghiệp.
• “Was ready” sử dụng thì quá khứ đơn để chỉ sự kiện mà website đã sẵn sàng vào tháng 2 năm 2010.
• Điểm hay: Câu này kết hợp giữa việc nói về tầm quan trọng của website và cung cấp thông tin cụ thể về thời gian ra mắt website của Warby Parker. Nó thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tầm quan trọng của công nghệ đối với thành công của công ty.
Câu văn tiếng Anh qua cuốn sách originals ( Adam grant), câu 19-21:
• Cấu trúc: Câu ghép: “They expected to sell one or two pairs of glasses a day” + “they had 20,000 customers on a waiting list”.
• Cách dùng:
• “Expected” sử dụng thì quá khứ đơn để diễn tả sự mong đợi của nhóm sinh viên.
• “Had 20,000 customers” sử dụng thì quá khứ hoàn thành để chỉ sự kiện đã xảy ra nhanh chóng vượt qua kỳ vọng ban đầu.
• Điểm hay: Câu này thể hiện sự bất ngờ và thành công vượt xa sự kỳ vọng của các sinh viên. Câu “but in less than one month” làm nổi bật tính đột phá và sự thành công vượt bậc của công ty chỉ sau một thời gian ngắn.
• Cấu trúc: Câu đơn với thông tin về một sự kiện cụ thể trong năm 2015.
• Cách dùng: Dùng thì quá khứ đơn “published” để mô tả sự kiện được xuất bản trong quá khứ.
• Điểm hay: Việc đưa ra một mốc thời gian cụ thể (2015) giúp tạo cảm giác thực tế và có căn cứ cho sự thành công của Warby Parker.
• Cấu trúc: Câu đơn với động từ “was” (quá khứ đơn).
• Cách dùng: “Was” trong quá khứ đơn thể hiện rằng Warby Parker đã đạt được vị trí đặc biệt trong danh sách.
• Điểm hay: Câu này khẳng định sự thành công lớn của công ty, đặt Warby Parker vào hàng ngũ những công ty sáng tạo nhất thế giới.
Câu 22-24:
• Cấu trúc: Câu ghép với mệnh đề chính “the winners had been Google, Nike, and Apple” và phần bổ sung “companies with over 50,000 employees”.
• Cách dùng:
• “Had been” là thì quá khứ hoàn thành, chỉ ra rằng những công ty thắng giải trong ba năm trước đều là những tên tuổi lớn.
• “Companies with over 50,000 employees” bổ sung thông tin chi tiết về quy mô của các công ty chiến thắng trước đó.
• Điểm hay: Việc so sánh với những ông lớn như Google, Nike và Apple làm nổi bật sự xuất sắc và độc đáo của Warby Parker, đồng thời tạo ra sự ngạc nhiên và ấn tượng đối với người đọc.
• Cấu trúc: Câu ghép với hai vế:
“Warby Parker had just 500 employees” + “the company had given more than 1 million free pairs of glasses”.
• Cách dùng:
• “Had just 500 employees” sử dụng thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh sự nhỏ bé ban đầu của công ty.
• “Had given” cũng sử dụng thì quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành trong quá khứ (tặng kính cho các quốc gia đang phát triển).
• Điểm hay: Việc so sánh số lượng nhân viên ít ỏi của Warby Parker (500 người) với thành tựu lớn lao mà công ty đã đạt được (1 triệu chiếc kính tặng miễn phí) làm nổi bật sự thành công vượt bậc và tầm ảnh hưởng của họ.
• Cấu trúc: Câu ghép với hai vế:
“The company was making 100 million dollars a year” + “was worth more than 1 billion dollars”.
• Cách dùng:
• “Was making” sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ (doanh thu hàng năm của công ty).
• “Was worth” cũng là quá khứ tiếp diễn, chỉ giá trị của công ty.
• Điểm hay: Câu này rất mạnh mẽ vì nó cung cấp con số tài chính ấn tượng, khẳng định sự thành công vang dội của Warby Parker chỉ trong một thời gian ngắn.
Câu văn tiếng Anh qua cuốn sách originals ( Adam grant), câu 25-28 :
• Cấu trúc: Câu đơn với mệnh đề phụ chỉ thời gian “Back in 2009”.
• Cách dùng:
• “Back in 2009” cung cấp bối cảnh thời gian cụ thể khi sự kiện xảy ra.
• “Asked me to invest” sử dụng quá khứ đơn để mô tả hành động yêu cầu đầu tư đã diễn ra trong quá khứ.
• Điểm hay: Câu này giới thiệu sự liên quan của người kể (Adam Grant) đến câu chuyện, làm cho câu chuyện trở nên cá nhân hơn và tạo sự kết nối với độc giả. Nó cũng đặt nền tảng cho sự hối tiếc trong câu tiếp theo.
• Cấu trúc: Câu đơn cực kỳ ngắn gọn.
• Cách dùng: Thì quá khứ đơn “refused” được sử dụng để mô tả quyết định từ chối một cách dứt khoát.
• Điểm hay: Câu chỉ có hai từ, tạo hiệu ứng mạnh mẽ. Sự ngắn gọn này nhấn mạnh quyết định quan trọng mà tác giả đã đưa ra, đồng thời tạo cảm giác tiếc nuối ngay lập tức.
• Cấu trúc: Câu đơn với thì hiện tại hoàn thành “have ever made”.
• Cách dùng:
• “Was” ở thì quá khứ đơn để chỉ rằng quyết định đã được đưa ra trong quá khứ.
• “I have ever made” sử dụng hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh tác động kéo dài của quyết định sai lầm này đến hiện tại.
• Điểm hay: Sự kết hợp giữa quá khứ và hiện tại trong một câu nhấn mạnh cảm giác hối tiếc lâu dài của tác giả. Từ “worst” tăng cường mức độ nghiêm trọng của sai lầm.
• Cấu trúc: Câu đơn với hai động từ chính “needed” và “went wrong”.
• Cách dùng:
• “Needed” ở thì quá khứ đơn để chỉ sự thúc giục mà tác giả cảm thấy sau khi nhận ra sai lầm.
• “Went wrong” cũng ở thì quá khứ đơn để mô tả một lỗi lầm cụ thể trong suy nghĩ hoặc đánh giá.
• Điểm hay: Câu này thể hiện sự tự nhận thức và học hỏi từ sai lầm, đồng thời mở ra khả năng phân tích sâu hơn về lý do tại sao tác giả không đầu tư.
Tổng kết các câu văn tiếng Anh qua cuốn sách Originals ( Adam grant), phần 1:
1. Tạo cao trào và cảm xúc cá nhân: Các câu ngắn gọn và xúc tích, đặc biệt là “I refused.” và “It was the worst financial decision I have ever made.” giúp nhấn mạnh cảm giác tiếc nuối sâu sắc.
2. Liên kết câu chuyện với bài học: Phần này làm rõ vai trò của tác giả trong câu chuyện, chuyển từ vai trò người kể sang người tham gia. Điều này không chỉ làm tăng tính thuyết phục mà còn tạo sự gần gũi với độc giả, bởi ai cũng có thể từng mắc sai lầm tương tự.
3. Nhấn mạnh bài học kinh doanh: Bằng cách kể về một quyết định sai lầm, tác giả làm nổi bật giá trị của sự đổi mới và khả năng nhận ra tiềm năng của các ý tưởng đột phá.