Học tiếng Anh qua cuốn sách Originals không những giúp chúng ta có thêm những kiến thức bổ ích trong cuốn sách. Ngoài ra, việc này còn giúp chúng ta học được cách dùng từ vựng, các cấu trúc tiếng Anh hay một cách tự nhiên như người bản xứ. Hãy dành thời gian đọc hết series này, đọc đi đọc lại nhiều lần và chắc chắn kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ rõ ràng đấy. Cùng dõi theo nội dung cuốn sách rất hay này cùng Lily Vy’s English Process nha.
Phân tích các câu văn tiếng Anh qua cuốn sách Originals ( Adam grant):
Câu 29-30:
• Years ago: Trạng ngữ chỉ thời gian, đứng đầu câu để xác định thời điểm xảy ra hành động.
• psychologists discovered: Mệnh đề chính với chủ ngữ (psychologists) và động từ chính (discovered).
• that there are two routes to achievement:
• Mệnh đề danh từ, làm tân ngữ cho động từ “discovered”.
• Bên trong mệnh đề này:
• there are two routes: Cấu trúc “there are” dùng để giới thiệu một khái niệm hoặc sự tồn tại.
• to achievement: Cụm giới từ bổ nghĩa cho “routes”, chỉ mục đích hoặc kết quả.
• conformity and originality: Thành phần liệt kê, giải thích cụ thể “two routes”.
Phân tích cách dùng và điểm hay:
1. Cách dùng “Years ago”
• Việc mở đầu bằng trạng ngữ chỉ thời gian làm câu văn rõ ràng về bối cảnh, thu hút người đọc vào một khám phá quan trọng trong quá khứ.
2. Cách dùng động từ “discovered”
• “Discovered” thể hiện sự khám phá khoa học, tạo cảm giác đây là một phát hiện đáng tin cậy và có giá trị.
3. Cách sử dụng “that”
• Từ “that” đóng vai trò dẫn vào mệnh đề danh từ, giúp kết nối ý mạch lạc.
4. Cách nhấn mạnh qua “two routes” và sự đối lập
• Hai con đường được giới thiệu rõ ràng: “conformity” (tuân thủ) và “originality” (sáng tạo). Sự đối lập trong ý nghĩa này không chỉ khơi gợi sự tò mò mà còn khiến người đọc tự liên hệ và đánh giá bản thân.
5. Từ “achievement” thay vì “success”
• “Achievement” mang sắc thái cụ thể, nhấn mạnh vào nỗ lực và thành tựu cá nhân, phù hợp với ngữ cảnh nghiên cứu khoa học.
Phân tích cấu trúc câu:
Cấu trúc chính:
• Conformity means: Mệnh đề chính (S + V), định nghĩa “Conformity” (sự tuân thủ).
• following the crowd down conventional paths and maintaining the status quo:
• Cụm danh động từ (gerund phrase) làm bổ ngữ cho động từ “means”.
• Hai hành động “following” (theo) và “maintaining” (duy trì) được liên kết bởi “and”.
Phân tích cụm từ quan trọng:
1. “following the crowd”
• “Following” là động từ đuôi -ing, mang ý nghĩa hành động đi theo, làm theo.
• “the crowd” (đám đông): Chỉ nhóm người hoặc phần lớn xã hội, nhấn mạnh việc thiếu sự cá nhân hóa.
2. “down conventional paths”
• “down” (theo hướng, xuống) kết hợp với “conventional paths” (những con đường truyền thống), tạo hình ảnh trực quan về việc đi theo lối mòn, những con đường quen thuộc.
3. “maintaining the status quo”
• “Maintaining” (duy trì) chỉ hành động giữ nguyên trạng thái hiện tại.
• “the status quo” (hiện trạng): Chỉ tình hình hiện tại, thường ám chỉ việc không thay đổi hoặc cải tiến.
Điểm hay trong cách dùng:
1. Dùng các cụm động từ cụ thể:
• “following the crowd” và “maintaining the status quo” tạo sự đối lập ngầm với hành động sáng tạo hoặc đổi mới, giúp làm rõ ý nghĩa “conformity”.
2. Hình ảnh hóa ý nghĩa:
• Cụm từ “down conventional paths” sử dụng phép ẩn dụ, khiến người đọc dễ dàng tưởng tượng và liên hệ với cuộc sống thực tế.
3. Nhấn mạnh sự đối lập tiềm ẩn:
• Câu này làm nền để đối lập “conformity” (tuân thủ) với “originality” (sáng tạo) trong những phần tiếp theo, tạo sự cân bằng và gây tò mò.
Câu văn tiếng Anh qua cuốn sách originals ( Adam grant), câu 31-32 :
Phân tích cấu trúc câu:
Cấu trúc chính:
• Originality is: Mệnh đề chính (S + V), định nghĩa “Originality” (sự sáng tạo).
• taking the roads less traveled: Cụm động từ (gerund phrase) làm bổ ngữ cho “is”.
• championing a set of novel ideas: Một cụm động từ khác, tiếp tục làm bổ ngữ cho “is”.
• that go against the grain: Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “ideas”, giải thích thêm về những ý tưởng mới.
• but ultimately make things better: Mệnh đề chỉ kết quả, liên kết với mệnh đề trước đó qua “but”, diễn tả sự tương phản.
Phân tích cụm từ quan trọng:
1. “taking the roads less traveled”
• “Taking” (đi trên) là động từ chỉ hành động chủ động.
• “the roads less traveled” (những con đường ít người qua lại): Sử dụng hình ảnh ẩn dụ, ám chỉ sự lựa chọn không phổ biến, không theo xu hướng chung.
2. “championing a set of novel ideas”
• “Championing” (ủng hộ): Động từ mạnh mẽ, thể hiện sự bảo vệ và thúc đẩy một ý tưởng.
• “a set of novel ideas” (một bộ ý tưởng mới mẻ): “Novel” ở đây nghĩa là mới, chưa từng có, tạo sự khác biệt.
3. “that go against the grain”
• “Go against the grain” (đi ngược lại với thông lệ) là một thành ngữ, mang ý nghĩa trái với xu hướng chung hoặc điều đã được chấp nhận.
4. “but ultimately make things better”
• “Ultimately” (cuối cùng) nhấn mạnh kết quả cuối cùng dù có thể gặp khó khăn ban đầu.
• “Make things better” (làm mọi thứ tốt hơn): Mục tiêu của sự sáng tạo, cải tiến thực tiễn.
Điểm hay trong cách dùng:
1. Câu văn mạnh mẽ và hình ảnh hóa:
• Hình ảnh “roads less traveled” rất mạnh mẽ, khiến người đọc dễ dàng tưởng tượng sự khác biệt giữa đi theo lối mòn và theo đuổi những ý tưởng mới mẻ.
2. Sự đối lập giữa “go against the grain” và “ultimately make things better”:
• Phần “go against the grain” thể hiện sự khó khăn và thử thách, nhưng “ultimately make things better” cho thấy kết quả tích cực cuối cùng, tạo cảm giác động viên, khích lệ.
3. Tính thuyết phục qua cụm từ “championing”:
• “Championing” không chỉ là “ủng hộ” mà còn bao hàm sự đấu tranh để bảo vệ, làm tăng giá trị của việc theo đuổi sự sáng tạo.
Phân tích cấu trúc câu:
Cấu trúc chính:
• Of course: Cụm từ chuyển ý, nhấn mạnh điều hiển nhiên hoặc dễ hiểu.
• nothing is completely original:
• Chủ ngữ: “nothing” (không có gì).
• Động từ “is” và bổ ngữ “completely original” (hoàn toàn sáng tạo).
• in the sense that: Cụm giới từ, nghĩa là “theo nghĩa rằng”, dùng để giải thích thêm ý chính.
• all of our ideas are influenced by what we learn from the world around us:
• Mệnh đề phụ bổ nghĩa cho “in the sense”.
• Chủ ngữ: “all of our ideas” (tất cả ý tưởng của chúng ta).
• Động từ bị động: “are influenced by” (bị ảnh hưởng bởi).
• Mệnh đề quan hệ: “what we learn from the world around us” bổ nghĩa cho “by”.
Phân tích cụm từ quan trọng:
1. “Of course”
• Đặt ở đầu câu để làm rõ rằng quan điểm này là hiển nhiên hoặc đã được chấp nhận rộng rãi.
2. “nothing is completely original”
• “Completely original” mang ý nghĩa “hoàn toàn mới và không có sự ảnh hưởng nào”, thể hiện sự tuyệt đối.
• Việc sử dụng “nothing” nhấn mạnh rằng không có điều gì trong cuộc sống thực sự đạt đến mức hoàn toàn ( mới) nguyên bản.
3. “in the sense that”
• Là cụm từ liên kết để giải thích hoặc làm rõ ý nghĩa của mệnh đề trước, giúp câu văn trở nên chi tiết hơn.
4. “all of our ideas are influenced by”
• “Are influenced by” (bị ảnh hưởng bởi): Thể hiện rằng ý tưởng không tự phát mà chịu tác động từ yếu tố bên ngoài.
5. “what we learn from the world around us”
• “What we learn”: Mệnh đề danh từ, chỉ những điều chúng ta học được.
• “from the world around us”: Cụm giới từ, nhấn mạnh nguồn gốc ảnh hưởng là thế giới xung quanh.
Điểm hay trong cách dùng:
1. Sử dụng cấu trúc bị động “are influenced by”
• Dùng bị động nhấn mạnh tác động từ bên ngoài đến các ý tưởng, giúp người đọc hiểu rõ rằng “ý tưởng sáng tạo” thực chất không hoàn toàn tự sinh ra.
2. Kết hợp ý tưởng đơn giản và triết lý sâu sắc
• Câu này dùng ngôn ngữ dễ hiểu nhưng lại trình bày một sự thật sâu sắc: mọi ý tưởng đều là kết quả của quá trình tiếp nhận và học hỏi từ môi trường xung quanh.
3. Tính thuyết phục qua “in the sense that”
• Cụm này khiến lập luận trở nên chặt chẽ hơn, giảm đi tính cực đoan của “nothing is completely original”.
4. Liên kết với thực tế
• “The world around us” gợi ý về mối quan hệ giữa cá nhân và môi trường, dễ dàng tạo sự đồng cảm với người đọc.
Câu văn tiếng Anh qua cuốn sách originals ( Adam grant), câu 33-34 :
Phân tích cấu trúc câu:
Cấu trúc chính:
• We are constantly borrowing thoughts: Mệnh đề chính.
• We: Chủ ngữ (chúng ta).
• are borrowing: Thì hiện tại tiếp diễn, chỉ hành động xảy ra thường xuyên hoặc liên tục.
• constantly: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh sự liên tục.
• thoughts: Tân ngữ (ý tưởng).
• whether intentionally or inadvertently: Mệnh đề phụ chỉ hai khả năng, bổ sung ý nghĩa cho hành động “borrowing thoughts”.
• whether: Dùng để chỉ hai khả năng (cố ý hoặc vô tình).
• intentionally: Trạng từ (cố ý).
• inadvertently: Trạng từ (vô tình).
Điểm hay trong cách dùng:
1. Thì hiện tại tiếp diễn với “constantly”
• Việc sử dụng “are borrowing” kết hợp với “constantly” nhấn mạnh sự liên tục, cho thấy hành động này là một phần tự nhiên trong tư duy con người.
2. Sử dụng “whether… or”
• Cụm từ này mang lại tính cân bằng và bao quát, nhấn mạnh rằng sự vay mượn ý tưởng xảy ra ở mọi trường hợp, dù là cố ý hay không.
3. Cặp từ đối lập “intentionally” và “inadvertently”
• Sự đối lập giữa “cố ý” và “vô tình” làm rõ rằng ý tưởng được mượn không chỉ là hành động có chủ đích mà còn có thể xảy ra trong tiềm thức. Điều này nhấn mạnh bản chất phức tạp của quá trình sáng tạo.
Ngữ nghĩa và liên kết:
Câu này tiếp nối hoàn hảo câu trước, mở rộng ý rằng không có gì hoàn toàn nguyên bản. Nó cũng tạo nền tảng để thảo luận sâu hơn về cách con người tiếp nhận, điều chỉnh, và sáng tạo từ những ý tưởng đã có.
Phân tích cấu trúc câu:
Cấu trúc chính:
• We’re all vulnerable to ‘kleptomnesia’: Mệnh đề chính.
• We’re: Dạng rút gọn của “We are”, chủ ngữ (chúng ta) và động từ to be.
• vulnerable to: Cụm từ miêu tả trạng thái dễ bị ảnh hưởng hoặc tổn thương bởi điều gì.
• ‘kleptomnesia’: Thuật ngữ chỉ một hiện tượng tâm lý đặc biệt, được đặt trong dấu nháy đơn để nhấn mạnh là một khái niệm đặc biệt.
• accidentally remembering the ideas of others as our own: Cụm bổ nghĩa cho “kleptomnesia”.
• accidentally: Trạng từ (vô tình).
• remembering: Động từ đuôi -ing, chỉ hành động “nhớ nhầm”.
• the ideas of others as our own: Cụm bổ ngữ, chỉ nội dung bị nhớ nhầm.
Điểm hay trong cách dùng:
1. Sử dụng thuật ngữ mới mẻ “kleptomnesia”
• “Kleptomnesia” là một thuật ngữ kết hợp giữa “kleptomania” (chứng ăn cắp vặt) và “amnesia” (chứng mất trí nhớ), gợi lên hình ảnh mạnh mẽ về sự “ăn cắp vô thức”. Cách đặt thuật ngữ này tạo ấn tượng sáng tạo và dễ ghi nhớ cho người đọc.
2. Cách diễn đạt rõ ràng, súc tích
• Phần giải thích “accidentally remembering the ideas of others as our own” giúp người đọc hiểu khái niệm mới một cách dễ dàng mà không cần thêm ngữ cảnh phức tạp.
3. Kết hợp trạng từ “accidentally”
• Từ này làm giảm tính tiêu cực của hiện tượng “kleptomnesia”, nhấn mạnh rằng đây là một lỗi tự nhiên, không phải hành động cố ý.
Ý nghĩa và liên kết:
Câu này mở rộng từ ý tưởng ở các câu trước, cho thấy rằng không chỉ việc vay mượn ý tưởng là tự nhiên mà còn có thể xảy ra một cách vô thức. Đây là nền tảng để tác giả tiếp tục thảo luận về cách nhận diện và xử lý vấn đề này trong sáng tạo.
Câu 35-36:
Phân tích cấu trúc câu:
Cấu trúc chính:
• By my definition: Cụm giới từ, làm trạng ngữ, giải thích rằng đây là định nghĩa theo quan điểm cá nhân của tác giả.
• originality involves introducing and advancing an idea: Mệnh đề chính.
• originality: Chủ ngữ (sự sáng tạo).
• involves: Động từ chính (bao gồm).
• introducing and advancing an idea: Cụm động từ (gerund phrase) làm tân ngữ cho “involves”, chỉ các hoạt động mà “originality” bao hàm.
• that’s relatively unusual within a particular domain: Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “an idea”.
• that’s: Rút gọn của “that is”, giới thiệu mệnh đề mô tả “an idea”.
• relatively unusual: Tính từ cụm, nghĩa là “tương đối mới mẻ”.
• within a particular domain: Giới từ cụm, chỉ vị trí hoặc phạm vi mà ý tưởng này áp dụng.
• and that has the potential to improve it: Mệnh đề liên kết bổ sung ý nghĩa.
• and: Liên từ, nối hai mệnh đề bổ nghĩa cho “an idea”.
• that has the potential to improve it: Mệnh đề quan hệ, giải thích rằng ý tưởng này có khả năng làm lĩnh vực cụ thể trở nên tốt hơn.
• has the potential: Động từ diễn tả khả năng.
• to improve it: Cụm động từ chỉ mục tiêu cải tiến lĩnh vực được nói đến.
Điểm hay trong cách dùng:
1. Giải thích rõ ràng qua cấu trúc phân lớp
• Tác giả sử dụng mệnh đề quan hệ (that’s relatively unusual…, that has the potential…) để định nghĩa và làm rõ từng đặc điểm của “an idea”. Điều này giúp câu văn dễ hiểu và có tính thuyết phục.
2. Kết hợp tính tương đối “relatively unusual”
• Việc thêm “relatively” cho thấy rằng ý tưởng không cần hoàn toàn độc nhất, chỉ cần khác biệt trong bối cảnh lĩnh vực cụ thể. Điều này giúp khái niệm trở nên thực tế hơn.
3. Sử dụng cụm từ “has the potential to improve”
• Thay vì khẳng định chắc chắn rằng ý tưởng sẽ cải thiện lĩnh vực, tác giả nhấn mạnh “potential” (tiềm năng), tạo ra sự mở rộng và khách quan trong lập luận.
Ngữ nghĩa và liên kết:
Câu này làm rõ định nghĩa của “originality” trong ngữ cảnh của tác giả, đồng thời mở rộng khái niệm sang khía cạnh giá trị thực tiễn của sáng tạo, không chỉ dừng ở sự khác biệt mà còn phải có tiềm năng cải tiến.
Phân tích cấu trúc câu:
Cấu trúc chính:
• Originality itself starts with creativity: Mệnh đề chính.
• Originality itself: Chủ ngữ, nhấn mạnh “bản thân sự sáng tạo”. Từ “itself” thêm vào để nhấn mạnh sự khởi nguồn.
• starts with creativity: Vị ngữ, cho biết sự sáng tạo bắt đầu từ đâu.
• generating a concept that is both novel and useful: Cụm danh động từ (gerund phrase) bổ sung thông tin, làm rõ nội dung “creativity”.
• generating: Động từ dạng -ing, chỉ hành động “tạo ra”.
• a concept: Tân ngữ của “generating”, chỉ “một ý tưởng”.
• that is both novel and useful: Mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho “a concept”.
• both… and…: Cấu trúc song song, nhấn mạnh tính chất của “a concept” (vừa mới mẻ vừa hữu ích).
Điểm hay trong cách dùng:
1. Tính nhấn mạnh với “itself”
• Từ “itself” tạo điểm nhấn, giúp câu văn có trọng tâm hơn. Điều này nhấn mạnh rằng “originality” không thể tách rời “creativity”.
2. Cụm danh động từ mô tả sáng tạo
• “Generating a concept that is both novel and useful” miêu tả cụ thể hành động của sáng tạo, làm rõ sự tương quan giữa “creativity” và “originality”.
3. Cấu trúc song song “both… and…”
• Nhấn mạnh rằng một ý tưởng sáng tạo không chỉ cần “mới mẻ” (novel) mà còn phải “hữu ích” (useful). Điều này cân bằng giữa tính độc đáo và giá trị thực tiễn, tạo nên một chuẩn mực hợp lý cho sự sáng tạo.
Ngữ nghĩa và liên kết:
Câu này mở rộng định nghĩa về “originality” bằng cách liên kết nó với “creativity”. Nó làm rõ rằng sáng tạo không chỉ là sự phát minh mà còn bao gồm giá trị ứng dụng của ý tưởng mới.
Câu 37-38:
Phân tích cấu trúc câu:
Câu 37: “But it doesn’t stop there.”
• But: Liên từ, nhấn mạnh ý đối lập hoặc bổ sung so với câu trước.
• it doesn’t stop there: Mệnh đề khẳng định rằng quá trình sáng tạo không kết thúc ở giai đoạn ý tưởng.
• it: Đại từ thay thế, ám chỉ “originality” hoặc “creativity”.
• doesn’t stop: Phủ định động từ “stop”, nhấn mạnh rằng còn nhiều điều cần làm.
• there: Trạng từ, chỉ giai đoạn trước đó (việc tạo ra ý tưởng).
Câu 38: “Originals are people who take the initiative to make their visions a reality.”
• Originals are people: Mệnh đề chính.
• Originals: Chủ ngữ, chỉ những người sáng tạo, độc đáo.
• are people: Động từ to be, định nghĩa Originals là “con người”.
• who take the initiative to make their visions a reality: Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “people”.
• who: Đại từ quan hệ, thay thế cho “people”.
• take the initiative: Cụm động từ, nghĩa là “chủ động bắt đầu”.
• to make their visions a reality: Cụm động từ nguyên mẫu chỉ mục đích.
• make: Động từ (biến đổi).
• their visions: Tân ngữ (tầm nhìn, ý tưởng của họ).
• a reality: Bổ ngữ, nghĩa là biến tầm nhìn thành hiện thực.
Điểm hay trong cách dùng:
1. Phép nối với “But it doesn’t stop there”
• Câu mở đầu tạo sự chuyển tiếp mượt mà và giữ sự chú ý của người đọc, đồng thời gợi ý rằng còn nhiều khía cạnh đáng bàn hơn.
2. Định nghĩa “Originals” với mệnh đề quan hệ
• Mệnh đề “who take the initiative…” nhấn mạnh hành động và phẩm chất nổi bật của những người sáng tạo: không chỉ có ý tưởng mà còn thực hiện chúng.
3. Cách diễn đạt “take the initiative”
• Cụm từ này vừa cô đọng vừa mạnh mẽ, truyền tải ý tưởng rằng sự sáng tạo đòi hỏi sự chủ động và dũng cảm để hành động.
4. Cụm từ “make their visions a reality”
• Từ “visions” gợi lên hình ảnh các ý tưởng cao cả, trong khi “a reality” tạo sự đối lập thú vị, nhấn mạnh quá trình biến điều trừu tượng thành cụ thể.
Câu 39-41:
Phân tích cấu trúc câu:
Cấu trúc chính:
• The Warby Parker founders had the originality to dream up an unconventional way to sell glasses online: Mệnh đề chính.
• The Warby Parker founders: Chủ ngữ, chỉ các nhà sáng lập công ty Warby Parker.
• had the originality: Động từ chính, chỉ họ sở hữu sự sáng tạo.
• to dream up an unconventional way to sell glasses online: Cụm động từ nguyên mẫu (infinitive phrase), bổ nghĩa cho “originality”.
• to dream up: Động từ nguyên mẫu, nghĩa là “nghĩ ra, sáng tạo ra”.
• an unconventional way: Tân ngữ, chỉ cách tiếp cận không theo lối mòn.
• to sell glasses online: Cụm động từ nguyên mẫu, bổ nghĩa cho “way”, chỉ mục đích của cách thức này.
• but became originals by taking action to make them easily accessible and affordable: Mệnh đề phụ, liên kết bởi “but”.
• but: Liên từ, chỉ ý đối lập hoặc bổ sung.
• became originals: Động từ chính, nghĩa là “trở thành những người sáng tạo thực thụ”.
• by taking action to make them easily accessible and affordable: Cụm giới từ chỉ phương tiện hoặc cách thức.
• by taking action: Bắt đầu bằng việc hành động, chỉ cách họ đạt được thành công.
• to make them easily accessible and affordable: Cụm động từ nguyên mẫu, chỉ mục đích của hành động.
• easily accessible: Dễ tiếp cận.
• affordable: Có giá cả phải chăng.
Điểm hay trong cách dùng:
1. Tương phản giữa “originality” và “originals”
• Tác giả sử dụng “originality” (sự sáng tạo) để mô tả ý tưởng và “originals” (người sáng tạo thực thụ) để nhấn mạnh rằng họ không chỉ có ý tưởng mà còn hiện thực hóa chúng.
2. Cách nhấn mạnh hành động với “by taking action”
• Cụm từ này tạo sự khác biệt giữa việc chỉ có ý tưởng và khả năng thực thi, một thông điệp quan trọng về sáng tạo và thành công.
3. Sử dụng các tính từ đối lập “unconventional” và “accessible, affordable”
• “Unconventional” gợi ý sự đột phá, trong khi “accessible” và “affordable” lại nhấn mạnh giá trị thực tiễn, cho thấy ý tưởng sáng tạo cần phù hợp với nhu cầu thực tế.
Ngữ nghĩa và liên kết:
Câu này liên kết chặt chẽ với ý trước đó, minh họa một ví dụ thực tế về sự khác biệt giữa ý tưởng sáng tạo và hành động sáng tạo. Nó khuyến khích người đọc không chỉ dừng lại ở việc nghĩ ra ý tưởng mà phải hiện thực hóa chúng.
Phân tích cấu trúc câu:
Câu 40: “This book is about how we can all become more original.”
• This book is about: Mệnh đề chính, cho biết chủ đề của cuốn sách.
• This book: Chủ ngữ, chỉ cuốn sách đang được đề cập.
• is about: Động từ “to be” kết hợp với giới từ “about”, có nghĩa là “nói về”.
• how we can all become more original: Mệnh đề danh từ, làm bổ ngữ cho “is about”.
• how: Từ liên kết, dẫn dắt mệnh đề chỉ cách thức.
• we can all become more original: Mệnh đề chính trong cụm, diễn tả khả năng của con người để trở nên sáng tạo hơn.
• we: Chủ ngữ, ám chỉ tất cả mọi người.
• can: Động từ khuyết thiếu, diễn tả khả năng.
• all: Nhấn mạnh rằng mọi người đều có khả năng.
• become more original: Cụm động từ, nghĩa là “trở nên sáng tạo hơn”.
Câu 41: “There’s a surprising clue in the web browser that you use to surf the internet.”
• There’s a surprising clue: Mệnh đề chính, giới thiệu một chi tiết thú vị.
• There’s: Rút gọn của “there is”, nhấn mạnh sự tồn tại của “a clue”.
• a surprising clue: Tân ngữ, chỉ “một manh mối bất ngờ”.
• in the web browser that you use to surf the internet: Cụm giới từ, bổ nghĩa cho “clue”.
• in the web browser: Giới từ cụm, chỉ vị trí của “clue”.
• that you use to surf the internet: Mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “web browser”.
• that: Đại từ quan hệ, thay thế cho “web browser”.
• you use: Mệnh đề chính trong cụm, chỉ hành động sử dụng trình duyệt web.
• to surf the internet: Cụm động từ nguyên mẫu, chỉ mục đích sử dụng trình duyệt.
Câu này tạo sự dẫn dắt tự nhiên từ nội dung khái quát của cuốn sách sang một chi tiết cụ thể, làm tăng tính tò mò. Nó cũng thể hiện ý tưởng rằng sự sáng tạo có thể được khám phá trong những điều quen thuộc hàng ngày.