...
hoc tieng anh qua cuon sach originals, lilyvy english process

Học tiếng Anh qua cuốn sách Originals không những giúp chúng ta có thêm những kiến thức bổ ích trong cuốn sách. Ngoài ra, việc này còn giúp chúng ta học được cách dùng từ vựng, các cấu trúc tiếng Anh hay một cách tự nhiên như người bản xứ. Hãy dành thời gian đọc hết series này, đọc đi đọc lại nhiều lần và chắc chắn kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ rõ ràng đấy. Cùng dõi theo nội dung cuốn sách rất hay này cùng Lily Vy’s English Process nha.

Học tiếng Anh qua các câu văn trong cuốn sách Originals ( Adam grant):

Câu 42-43:

Câu 42

Phân tích cấu trúc câu:

Not long ago: Trạng ngữ chỉ thời gian, đặt ở đầu câu để nhấn mạnh rằng sự việc diễn ra trong quá khứ gần đây.

economist Michael Housman was leading a project: Mệnh đề chính, diễn tả hành động của Michael Housman trong quá khứ.

economist Michael Housman: Chủ ngữ, gồm danh từ “economist” và tên riêng “Michael Housman”.

was leading: Quá khứ tiếp diễn, nhấn mạnh rằng ông đang thực hiện dự án tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

a project: Tân ngữ, chỉ dự án mà ông đang dẫn đầu.

to figure out why some customer service agents stayed in their job longer than others: Cụm động từ nguyên mẫu, chỉ mục đích của dự án.

to figure out: Động từ nguyên mẫu, nghĩa là “tìm ra, khám phá”.

why some customer service agents stayed in their job longer than others: Mệnh đề danh từ, làm tân ngữ của “to figure out”.

why: Từ nối, dẫn dắt mệnh đề chỉ lý do.

some customer service agents stayed in their job longer than others: Mệnh đề chính trong cụm, diễn tả hiện tượng ông muốn tìm hiểu.

some customer service agents: Chủ ngữ, chỉ một số nhân viên chăm sóc khách hàng.

stayed in their job: Động từ chính, diễn tả hành động làm việc tại vị trí đó.

longer than others: Cụm trạng ngữ, so sánh thời gian làm việc giữa các nhân viên.

Điểm hay trong cách dùng:

1. “Not long ago” tạo tính thời sự:

• Mở đầu với cụm từ này giúp kết nối với độc giả, gợi cảm giác rằng nghiên cứu này gần đây và có liên quan đến hiện tại.

2. Cách mô tả mục đích dự án qua “to figure out”:

• Sử dụng động từ cụ thể “figure out” thay vì các từ chung chung như “study” hoặc “research”, tạo cảm giác gần gũi và thực tế hơn.

3. Sử dụng mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “why”:

• Mệnh đề này giải thích mục đích nghiên cứu một cách chi tiết, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt ý chính.

4. So sánh qua “longer than others”:

• Phép so sánh đơn giản nhưng hiệu quả, làm rõ đối tượng nghiên cứu và bối cảnh của vấn đề.


Câu này giới thiệu một nghiên cứu thực tế, đóng vai trò làm tiền đề cho các dữ liệu hoặc kết quả thú vị tiếp theo. Cách mô tả cụ thể và dễ hiểu giúp người đọc ngay lập tức nắm được nội dung và mục tiêu của dự án.

Câu 43

Phân tích cấu trúc câu:

Cấu trúc chính:

Armed with data from over thirty thousand employees who handled calls for banks, airlines, and cell-phone companies: Cụm phân từ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “he”.

Armed with data: Phân từ quá khứ “armed” kết hợp với giới từ “with”, nghĩa là “được trang bị dữ liệu”.

from over thirty thousand employees: Cụm giới từ, chỉ nguồn gốc của dữ liệu.

who handled calls for banks, airlines, and cell-phone companies: Mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho “employees”.

who: Đại từ quan hệ, thay thế cho “employees”.

handled calls: Động từ chính, nghĩa là “xử lý cuộc gọi”.

for banks, airlines, and cell-phone companies: Cụm giới từ, bổ nghĩa cho “handled calls”, chỉ đối tượng mà các nhân viên hỗ trợ.

he suspected that their employment histories would contain telltale signs about their commitment: Mệnh đề chính.

he suspected: Chủ ngữ “he” và động từ chính “suspected” (nghi ngờ).

that their employment histories would contain telltale signs about their commitment: Mệnh đề danh từ, làm tân ngữ của “suspected”.

their employment histories: Chủ ngữ, chỉ lịch sử công việc của họ.

would contain: Động từ chính, diễn tả khả năng.

telltale signs: Tân ngữ, nghĩa là “những dấu hiệu rõ ràng”.

about their commitment: Cụm giới từ, bổ nghĩa cho “telltale signs”, chỉ sự cam kết mà dấu hiệu đề cập đến.

Điểm hay trong cách dùng:

1. “Armed with data” tạo hình ảnh mạnh mẽ:

• Phép nhân hóa với “armed” giúp người đọc hình dung rõ ràng về việc Housman đang sử dụng dữ liệu như một công cụ phân tích.

2. Sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung chi tiết:

• Mệnh đề “who handled calls for banks, airlines, and cell-phone companies” cung cấp thêm thông tin quan trọng về đối tượng nghiên cứu, làm rõ bối cảnh.

3. Cụm “telltale signs” hấp dẫn:

• Cụm từ này gợi ý rằng dữ liệu có thể tiết lộ điều gì đó thú vị hoặc bất ngờ, khơi gợi sự tò mò.

4. Cách dùng “suspected” nhấn mạnh giả thuyết:

• Việc chọn động từ “suspected” cho thấy Housman chưa có câu trả lời chắc chắn, tạo tiền đề cho quá trình khám phá trong câu chuyện.


Câu này đóng vai trò bổ sung chi tiết cho câu trước, giải thích cách mà Housman tiếp cận vấn đề. Việc nhấn mạnh dữ liệu khổng lồ và cách sử dụng nó để tìm ra “dấu hiệu rõ ràng” làm tăng tính hấp dẫn và tính khoa học của nghiên cứu.

Học tiếng Anh qua cuốn sách originals ( Adam grant), câu 44-45 :

Câu 44

Phân tích cấu trúc câu:

Câu chính:

He thought that people with a history of job-hopping would quit sooner: Mệnh đề chính, diễn tả suy nghĩ ban đầu của ông.

He thought: Chủ ngữ “he” và động từ “thought” ở quá khứ, nghĩa là “ông nghĩ”.

that people with a history of job-hopping would quit sooner: Mệnh đề danh từ, làm tân ngữ của “thought”.

people with a history of job-hopping: Chủ ngữ, chỉ những người có lịch sử nhảy việc.

with a history of job-hopping: Cụm giới từ bổ nghĩa cho “people”, chỉ đặc điểm của nhóm này.

would quit sooner: Động từ chính “would quit”, diễn tả suy đoán về khả năng họ sẽ nghỉ việc sớm hơn.

but they didn’t: Mệnh đề độc lập, diễn tả kết quả thực tế trái ngược với suy nghĩ ban đầu.

they: Chủ ngữ, thay thế cho “people with a history of job-hopping”.

didn’t: Động từ phủ định, nghĩa là “không phải vậy”.

Phần giải thích bổ sung:

Employees who had held five jobs in the past five years weren’t any more likely to leave their positions than those who had stayed in the same job for five years: Mệnh đề phức tạp, giải thích thêm về kết quả nghiên cứu.

Employees who had held five jobs in the past five years: Chủ ngữ chính.

who had held five jobs in the past five years: Mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho “employees”.

had held: Quá khứ hoàn thành, chỉ những người đã từng làm năm công việc.

in the past five years: Trạng ngữ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho “had held”.

weren’t any more likely to leave their positions: Động từ chính của mệnh đề, diễn tả khả năng rời bỏ công việc của nhóm này.

than those who had stayed in the same job for five years: Cụm so sánh, chỉ nhóm người khác.

those who had stayed in the same job for five years: Đại từ thay thế cho nhóm nhân viên gắn bó lâu dài.

Điểm hay trong cách dùng:

1. Tương phản qua “but they didn’t”:

• Cụm từ này ngắn gọn nhưng hiệu quả, thể hiện rõ ràng sự khác biệt giữa suy nghĩ và thực tế, giúp nhấn mạnh phát hiện thú vị.

2. So sánh rõ ràng và logic:

• Sử dụng cấu trúc so sánh “weren’t any more likely… than…” để làm nổi bật kết quả nghiên cứu, đồng thời đặt hai nhóm đối tượng song song nhau.

3. Mệnh đề quan hệ bổ sung chi tiết:

• Mệnh đề “who had held five jobs…” và “who had stayed…” cung cấp thông tin cụ thể, giúp người đọc hiểu rõ bối cảnh mà không cần diễn giải thêm.

4. Sử dụng thì quá khứ hoàn thành:

• Thì này nhấn mạnh các hành động trong quá khứ (giữ nhiều công việc, ở lại cùng một công việc), làm nền cho kết quả so sánh.


Câu này làm rõ một phát hiện bất ngờ trong nghiên cứu: lịch sử nhảy việc không nhất thiết dự đoán được khả năng nghỉ việc của nhân viên. Cách trình bày tương phản và giải thích chi tiết giúp người đọc dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa kỳ vọng ban đầu và thực tế.

Câu 45

Phân tích cấu trúc câu:

Cấu trúc chính:

Hunting for other hints: Cụm phân từ, bổ nghĩa cho chủ ngữ “he”, diễn tả hành động đang diễn ra song song với mệnh đề chính.

Hunting for: Phân từ hiện tại, nghĩa là “tìm kiếm”.

other hints: Tân ngữ của “hunting”, chỉ các manh mối khác.

he noticed that his team had captured information about which internet browser employees had used when they logged in to apply for their jobs: Mệnh đề chính.

he noticed: Chủ ngữ “he” và động từ chính “noticed”, nghĩa là “ông nhận ra”.

that his team had captured information…: Mệnh đề danh từ, làm tân ngữ của “noticed”.

Mệnh đề phụ trong mệnh đề danh từ:

his team had captured information about which internet browser employees had used when they logged in to apply for their jobs: Mệnh đề danh từ chi tiết.

his team had captured information: Mệnh đề chính, diễn tả hành động của nhóm nghiên cứu.

had captured: Quá khứ hoàn thành, nhấn mạnh hành động thu thập đã xảy ra trước thời điểm “noticed”.

information about…: Tân ngữ của “had captured”.

which internet browser employees had used when they logged in to apply for their jobs: Mệnh đề phụ, bổ nghĩa cho “information”.

which internet browser: Từ nối “which” chỉ loại trình duyệt, làm tân ngữ cho “had used”.

employees had used: Động từ chính trong mệnh đề phụ, diễn tả hành động của các nhân viên.

when they logged in to apply for their jobs: Mệnh đề trạng ngữ, chỉ thời gian và mục đích.

when: Từ nối, chỉ thời gian.

they logged in to apply for their jobs: Mệnh đề con, diễn tả việc nhân viên đăng nhập.

logged in: Động từ chính, nghĩa là “đăng nhập”.

to apply for their jobs: Cụm động từ nguyên mẫu, chỉ mục đích đăng nhập.

Điểm hay trong cách dùng:

1. “Hunting for other hints” tạo cảm giác tìm kiếm chủ động:

• Cụm phân từ ở đầu câu không chỉ rút gọn mà còn tạo nhịp điệu tự nhiên, giúp người đọc dễ theo dõi câu chuyện.

2. Sử dụng cụm “had captured information about which internet browser”:

• Chi tiết này kích thích sự tò mò của người đọc, gợi ý rằng trình duyệt internet có vai trò đặc biệt trong nghiên cứu.

3. Mệnh đề trạng ngữ “when they logged in to apply for their jobs” thêm bối cảnh cụ thể:

• Giúp người đọc hiểu rõ hơn cách dữ liệu được thu thập và thời điểm thu thập.

4. Kết hợp các thì phù hợp:

• Quá khứ hoàn thành “had captured” nhấn mạnh dữ liệu đã được thu thập trước khi Housman nhận ra.


Câu này đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện. Nó chuyển từ suy đoán ban đầu về lịch sử công việc sang một manh mối khác, tạo đà cho việc khám phá những phát hiện bất ngờ liên quan đến trình duyệt internet.

Học tiếng Anh qua cuốn sách originals ( Adam grant), câu 46-47 :
Câu 46

Phân tích cấu trúc câu:

Cấu trúc chính:

On a whim: Cụm trạng ngữ, chỉ cách thức hoặc lý do hành động.

On a whim: Thành ngữ, nghĩa là làm điều gì đó một cách ngẫu hứng, không có kế hoạch trước.

he tested whether that choice might be related to quitting: Mệnh đề chính, mô tả hành động kiểm tra của chủ ngữ.

he: Chủ ngữ, chỉ người thực hiện hành động.

tested: Động từ chính, ở thì quá khứ, nghĩa là “đã kiểm tra”.

whether that choice might be related to quitting: Mệnh đề danh từ, làm tân ngữ của “tested”.

whether: Từ nối, chỉ sự lựa chọn hoặc khả năng (liệu có hay không).

that choice: Chủ ngữ, chỉ lựa chọn mà câu trước nhắc đến (chọn trình duyệt).

might be related to quitting: Vị ngữ, diễn tả khả năng có mối liên hệ với việc nghỉ việc.

might be: Động từ khuyết thiếu “might” kết hợp với “be”, chỉ khả năng không chắc chắn.

related to quitting: Cụm tính từ “related to” (liên quan đến) bổ nghĩa cho chủ ngữ “that choice”.

Điểm hay trong cách dùng:

1. “On a whim” tạo cảm giác tự nhiên:

• Thành ngữ này làm nổi bật tính bất ngờ, không có kế hoạch trước trong hành động của Housman, gợi ý rằng phát hiện này có thể đến từ sự tò mò ngẫu nhiên.

2. Sử dụng từ “whether” để nêu giả thuyết:

• “Whether” không chỉ đưa ra câu hỏi về mối liên hệ mà còn mở ra một hướng nghiên cứu mới, kích thích sự tò mò của người đọc.

3. Cụm “might be related to quitting” mang tính phỏng đoán:

• Việc dùng “might” nhấn mạnh rằng đây là một ý tưởng ban đầu, chưa có kết luận chắc chắn, tăng tính khoa học và hợp lý.

4. Câu ngắn gọn, súc tích:

• Với chỉ 13 từ, câu này truyền tải đầy đủ thông tin mà không cần các chi tiết thừa, giữ nhịp độ câu chuyện nhanh và hấp dẫn.


Câu này đóng vai trò chuyển tiếp, đánh dấu bước tiếp theo trong quá trình nghiên cứu của Housman. Nó dẫn dắt người đọc từ việc nhận thấy dữ liệu trình duyệt đến việc kiểm tra giả thuyết rằng lựa chọn trình duyệt có thể liên quan đến hành vi nghỉ việc.

Câu 47

Phân tích cấu trúc câu:

Cấu trúc chính:

He didn’t expect to find any correlation: Mệnh đề chính, mô tả suy nghĩ ban đầu của Housman.

He: Chủ ngữ, chỉ Housman.

didn’t expect: Động từ phủ định ở thì quá khứ đơn, nghĩa là “không mong đợi”.

to find any correlation: Động từ nguyên mẫu “to find” làm bổ ngữ cho “expect”, nghĩa là “tìm thấy bất kỳ mối liên hệ nào”.

assuming that browser preference was purely a matter of taste: Mệnh đề phân từ, bổ nghĩa cho mệnh đề chính, chỉ lý do cho suy nghĩ của ông.

assuming: Phân từ hiện tại, diễn tả giả định của Housman.

that browser preference was purely a matter of taste: Mệnh đề danh từ, làm tân ngữ cho “assuming”.

that browser preference: Chủ ngữ, chỉ sự lựa chọn trình duyệt.

was purely a matter of taste: Vị ngữ, chỉ ý kiến của Housman rằng việc chọn trình duyệt chỉ liên quan đến sở thích cá nhân.

was: Động từ “to be” ở quá khứ, chỉ trạng thái.

purely a matter of taste: Cụm danh từ, nghĩa là “hoàn toàn là vấn đề gu cá nhân”.

Điểm hay trong cách dùng:

1. “Didn’t expect to find any correlation” thể hiện giả định thông thường:

• Cách diễn đạt này cho thấy Housman ban đầu không có kỳ vọng lớn, nhấn mạnh tính bất ngờ của phát hiện sau này.

2. Cụm “assuming that…” mang tính giả định:

• Sử dụng phân từ hiện tại “assuming” thay vì mệnh đề độc lập giúp câu gọn gàng và liên kết tốt với mệnh đề chính.

3. Sử dụng “purely a matter of taste” để giảm nhẹ:

• Từ “purely” (hoàn toàn) làm tăng tính khẳng định rằng ông cho rằng sở thích trình duyệt không mang yếu tố nào khác ngoài gu cá nhân.

4. Đối lập ngầm giữa giả định và thực tế:

• Câu này đặt nền cho sự bất ngờ khi kết quả nghiên cứu cho thấy mối liên hệ mà ông không mong đợi, tạo sự thú vị trong câu chuyện.


Câu này làm rõ suy nghĩ ban đầu của Housman: ông không cho rằng việc chọn trình duyệt có ý nghĩa lớn lao nào. Điều này làm nổi bật sự bất ngờ và quan trọng của những phát hiện sau đó, khi sở thích trình duyệt lại liên quan đến hiệu suất và hành vi của nhân viên.

Câu 48:
Câu 48

Phân tích cấu trúc câu:

Cấu trúc chính:

But when he looked at the results, he was stunned: Mệnh đề chính, giới thiệu phản ứng của Housman sau khi phân tích dữ liệu.

But: Liên từ, chỉ sự đối lập với kỳ vọng trước đó.

when he looked at the results: Mệnh đề trạng ngữ, chỉ thời gian hành động “he was stunned” xảy ra.

he looked: Chủ ngữ và động từ chính.

at the results: Cụm giới từ, bổ nghĩa cho “looked”, nghĩa là “xem xét kết quả”.

he was stunned: Mệnh đề chính, diễn tả cảm xúc của Housman, nghĩa là “ông đã rất ngạc nhiên”.

Employees who used Firefox or Chrome to browse the Web remained in their jobs 15 percent longer than those who used Internet Explorer or Safari: Mệnh đề độc lập bổ sung, nêu rõ kết quả.

Employees: Chủ ngữ.

who used Firefox or Chrome to browse the Web: Mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho “Employees”.

who: Đại từ quan hệ, thay thế cho “Employees”.

used Firefox or Chrome to browse the Web: Mệnh đề chính, diễn tả hành động của nhân viên.

to browse the Web: Cụm động từ nguyên mẫu, chỉ mục đích của hành động “used”.

remained in their jobs 15 percent longer than those who used Internet Explorer or Safari: Vị ngữ.

remained in their jobs: Động từ chính, nghĩa là “ở lại công việc của họ”.

15 percent longer than…: Cụm so sánh, chỉ sự chênh lệch về thời gian giữa hai nhóm nhân viên.

Điểm hay trong cách dùng:

1. “But when he looked at the results” tạo cảm giác chuyển biến:

• Từ “But” báo hiệu một kết quả bất ngờ, làm tăng tính hấp dẫn và duy trì sự tò mò của người đọc.

2. Sử dụng số liệu cụ thể “15 percent longer”:

• Số liệu chi tiết làm tăng tính thuyết phục và giúp người đọc dễ dàng hình dung mức độ khác biệt.

3. Cụm “stunned” diễn tả mạnh mẽ cảm xúc:

• Thay vì chỉ nói “surprised”, từ “stunned” (choáng váng) nhấn mạnh mức độ ngạc nhiên của Housman.

4. Mệnh đề quan hệ “who used Firefox or Chrome…” thêm thông tin quan trọng:

• Mệnh đề này giải thích rõ nhóm nhân viên nào được đề cập, làm câu văn cụ thể và chính xác hơn.

5. So sánh “longer than those who used Internet Explorer or Safari”:

• Phép so sánh làm nổi bật sự khác biệt rõ ràng giữa hai nhóm, nhấn mạnh tầm quan trọng của phát hiện.


Câu này là điểm mấu chốt trong câu chuyện, cho thấy mối liên hệ bất ngờ giữa loại trình duyệt và thời gian nhân viên gắn bó với công việc. Nó không chỉ làm sáng tỏ một chi tiết thú vị mà còn kích thích người đọc suy nghĩ về những yếu tố tưởng chừng không quan trọng nhưng lại có ảnh hưởng lớn.

Câu 49:

Phân tích cấu trúc câu:

Phần 1: “Thinking it was a coincidence”

Thinking: Phân từ hiện tại (present participle), diễn tả hành động đang xảy ra song song hoặc dẫn dắt lý do cho hành động chính trong câu.

it: Đại từ nhân xưng, ám chỉ kết quả hoặc dữ liệu mà Housman đã quan sát trước đó.

was: Động từ “to be” ở thì quá khứ đơn, chỉ trạng thái trong quá khứ.

a coincidence: Danh từ, có nghĩa là “sự trùng hợp”. Cụm này diễn đạt rằng Housman nghĩ kết quả trước đó không có gì đặc biệt, chỉ là ngẫu nhiên.

Phần 2: “Housman ran the same analysis for absences from work”

Housman: Chủ ngữ của câu, chỉ nhân vật chính thực hiện hành động.

ran: Động từ quá khứ của “run”, ở đây có nghĩa là “thực hiện” hoặc “chạy (phân tích)”.

the same analysis: Tân ngữ trực tiếp, chỉ cùng một loại phân tích mà Housman đã làm trước đó.

for absences from work: Cụm giới từ, chỉ mục đích hoặc phạm vi phân tích, ở đây là về dữ liệu vắng mặt tại nơi làm việc.

Điểm hay trong cách dùng:

1. Cách dùng “Thinking it was a coincidence”

• Dạng participle clause này thay thế một mệnh đề phụ như:

“Because he thought it was a coincidence, Housman ran…”

• Việc rút gọn giúp câu ngắn gọn và súc tích hơn, đồng thời tạo sự liền mạch giữa ý nghĩ của Housman và hành động sau đó.

2. Sử dụng từ “coincidence”

• Từ “coincidence” được chọn để thể hiện sự nghi ngờ ban đầu của Housman, cho thấy ông vẫn cởi mở với khả năng rằng không có mối quan hệ thực sự nào trong kết quả trước đó.

3. “The same analysis for absences from work”

• Cụm này nhấn mạnh sự nhất quán trong phương pháp nghiên cứu. Nó cho thấy cách tiếp cận khoa học, khi kiểm tra một giả thuyết bằng cách áp dụng nó vào một tập dữ liệu khác.

Ngữ nghĩa và liên kết:

Câu này đóng vai trò chuyển tiếp trong câu chuyện, cho thấy rằng Housman không vội vàng đưa ra kết luận dựa trên một phát hiện ban đầu. Ông tiếp tục kiểm tra thêm dữ liệu để xác nhận hoặc bác bỏ giả thuyết của mình, thể hiện tinh thần khoa học và sự cẩn trọng trong nghiên cứu.

Câu 50:

Phân tích cấu trúc câu:

Phần 1: “The pattern was the same”

The pattern: Danh từ, có nghĩa là “mô hình” hoặc “kết quả” trong ngữ cảnh này, ám chỉ sự nhất quán trong dữ liệu.

was: Động từ “to be” ở thì quá khứ đơn, mô tả trạng thái của “mô hình”.

the same: Tính từ, chỉ sự giống nhau hoặc không thay đổi so với trước đó.

Phần 2: “Firefox and Chrome users were 19 percent less likely to miss work than Internet Explorer and Safari fans”

Firefox and Chrome users: Chủ ngữ, chỉ nhóm người dùng hai trình duyệt này.

were 19 percent less likely:

were: Động từ “to be” ở thì quá khứ đơn.

19 percent less likely: So sánh kém hơn, nghĩa là khả năng xảy ra hành động vắng mặt giảm đi 19%.

to miss work: Động từ nguyên mẫu, chỉ hành động vắng mặt tại nơi làm việc.

than Internet Explorer and Safari fans: Mệnh đề so sánh, chỉ nhóm người dùng hai trình duyệt còn lại để đối chiếu với nhóm trên.

Điểm hay trong cách dùng:

1. Sử dụng “The pattern was the same”

• Câu mở đầu này tạo sự liên kết chặt chẽ với câu trước đó, nhấn mạnh rằng kết quả mới nhất tiếp tục củng cố phát hiện ban đầu.

2. So sánh bằng số liệu cụ thể

• Việc sử dụng “19 percent less likely” không chỉ làm rõ sự khác biệt mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ về tính đáng tin cậy và chính xác của nghiên cứu.

3. Cách phân nhóm người dùng trình duyệt

• Tác giả chia người dùng thành hai nhóm (Firefox/Chrome và Internet Explorer/Safari) để làm nổi bật sự khác biệt rõ ràng trong hành vi của họ, khiến câu chuyện thuyết phục hơn.

4. Cách dùng “fans”

• Từ “fans” (người hâm mộ) mang tính hình tượng, tạo cảm giác rằng việc lựa chọn trình duyệt không chỉ là thói quen mà còn phản ánh sự ưa thích hoặc trung thành với một công cụ cụ thể.

Ngữ nghĩa và liên kết:

Câu này củng cố luận điểm rằng có mối liên hệ giữa loại trình duyệt mà một người chọn và hành vi công việc của họ. Việc nhấn mạnh rằng “mô hình vẫn giống nhau” cho thấy sự lặp lại này không phải là ngẫu nhiên mà là một xu hướng có thật.

Học tiếng Anh qua cuốn sách originals ( Adam grant), câu 51-52 :

Câu 51-52

Phân tích cấu trúc câu:

Câu: Then he looked at performance.

Then: Trạng từ, chỉ thời gian, nghĩa là “sau đó”.

he looked at performance: Mệnh đề chính.

he: Chủ ngữ.

looked at: Động từ ở thì quá khứ, nghĩa là “xem xét”.

performance: Tân ngữ, nghĩa là “hiệu suất”.

Câu: His team had assembled nearly three million data points on sales, customer satisfaction, and average call length.

His team had assembled nearly three million data points: Mệnh đề chính, mô tả hành động của nhóm nghiên cứu.

His team: Chủ ngữ.

had assembled: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành, chỉ hành động hoàn tất trước một thời điểm trong quá khứ.

nearly three million data points: Tân ngữ, nghĩa là “gần ba triệu điểm dữ liệu”.

on sales, customer satisfaction, and average call length: Cụm giới từ, bổ nghĩa cho “data points”, chỉ rõ các lĩnh vực mà dữ liệu được thu thập.

on sales: Cụm giới từ, nghĩa là “về doanh số bán hàng”.

customer satisfaction: Danh từ, nghĩa là “sự hài lòng của khách hàng”.

average call length: Cụm danh từ, nghĩa là “thời lượng cuộc gọi trung bình”.

Điểm hay trong cách dùng:

1. “Then he looked at performance” giữ nhịp độ mạch lạc:

• Từ “then” báo hiệu sự chuyển đổi, dẫn dắt người đọc từ phân tích trước đó (trình duyệt và thời gian làm việc) sang bước tiếp theo (hiệu suất).

2. “nearly three million data points” nhấn mạnh quy mô nghiên cứu:

• Việc nêu con số cụ thể cho thấy tính toàn diện và đáng tin cậy của dữ liệu.

3. Liệt kê “sales, customer satisfaction, and average call length”:

• Dùng cấu trúc liệt kê để mô tả toàn diện các yếu tố hiệu suất, cung cấp cho người đọc bức tranh chi tiết.

4. Thì quá khứ hoàn thành “had assembled”:

• Cho thấy rằng việc thu thập dữ liệu đã hoàn thành trước khi ông bắt đầu xem xét hiệu suất, đảm bảo trình tự thời gian rõ ràng.


Câu này tiếp tục khám phá nghiên cứu của Housman, mở rộng từ việc phân tích thời gian gắn bó công việc sang các yếu tố hiệu suất. Nó nhấn mạnh quy mô và độ chi tiết của dữ liệu, tạo tiền đề cho những phát hiện quan trọng tiếp theo.

Câu 53-54:
Câu 53

Phân tích cấu trúc câu:

Cấu trúc chính:

The Firefox and Chrome users had significantly higher sales: Mệnh đề chính thứ nhất.

The Firefox and Chrome users: Chủ ngữ, chỉ nhóm nhân viên sử dụng trình duyệt Firefox và Chrome.

had: Động từ ở thì quá khứ đơn, nghĩa là “có”.

significantly higher sales: Tân ngữ, nghĩa là “doanh số bán hàng cao hơn đáng kể”.

significantly: Trạng từ bổ nghĩa cho “higher”, nhấn mạnh mức độ.

higher sales: So sánh hơn, chỉ sự chênh lệch về doanh số so với nhóm khác.

and their call times were shorter: Mệnh đề chính thứ hai, liên kết với mệnh đề đầu qua liên từ “and”.

their call times: Chủ ngữ, nghĩa là “thời gian cuộc gọi của họ”.

were: Động từ ở thì quá khứ đơn, nghĩa là “ngắn hơn”.

shorter: So sánh hơn, chỉ thời gian cuộc gọi ngắn hơn so với nhóm khác.

Điểm hay trong cách dùng:

1. Cụm “significantly higher sales” nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể:

• Từ “significantly” làm nổi bật mức độ chênh lệch, thu hút sự chú ý của người đọc vào tính quan trọng của phát hiện.

2. Cách trình bày song song (parallel structure):

• Hai mệnh đề “had significantly higher sales” và “their call times were shorter” được liên kết bởi “and”, giữ câu văn cân đối và dễ đọc.

3. So sánh hơn “higher” và “shorter”:

• Các so sánh hơn làm rõ sự vượt trội của nhóm người dùng Firefox và Chrome so với nhóm còn lại.

4. Từ ngữ cụ thể, dễ hiểu:

• Cách dùng từ trực tiếp, không phức tạp giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt thông tin chính.


Câu này trình bày kết quả nghiên cứu về hiệu suất, làm rõ hai yếu tố quan trọng: doanh số bán hàng và thời gian cuộc gọi. Nó củng cố sự khác biệt giữa nhóm sử dụng Firefox/Chrome với nhóm dùng Internet Explorer/Safari, từ đó nâng cao tính thuyết phục của nghiên cứu.

Câu 54

Phân tích cấu trúc câu:

Their customers were happier, too: Mệnh đề chính.

Their customers: Chủ ngữ, nghĩa là “khách hàng của họ”.

were: Động từ “to be” ở thì quá khứ đơn, nghĩa là “thì/cũng”.

happier: So sánh hơn của tính từ “happy”, nghĩa là “hài lòng hơn”.

too: Trạng từ, nhấn mạnh rằng đây là một điểm cộng bổ sung.

After 90 days on the job: Cụm trạng ngữ chỉ thời gian, bổ nghĩa cho hành động trong mệnh đề chính tiếp theo.

After 90 days: Cụm giới từ, nghĩa là “sau 90 ngày”.

on the job: Cụm giới từ, nghĩa là “trong công việc”.

the Firefox and Chrome users had customer satisfaction levels that Internet Explorer and Safari users reached only after 120 days at work: Mệnh đề độc lập bổ sung ý nghĩa.

the Firefox and Chrome users: Chủ ngữ, nghĩa là “những người dùng Firefox và Chrome”.

had customer satisfaction levels: Động từ “had” (quá khứ đơn) và tân ngữ “customer satisfaction levels” (mức độ hài lòng của khách hàng).

that Internet Explorer and Safari users reached only after 120 days at work: Mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho “customer satisfaction levels”.

Internet Explorer and Safari users: Chủ ngữ, nghĩa là “người dùng Internet Explorer và Safari”.

reached: Động từ chính, nghĩa là “đạt được”.

only after 120 days at work: Cụm trạng ngữ, nhấn mạnh rằng phải sau 120 ngày làm việc họ mới đạt được.

Điểm hay trong cách dùng:

1. Sử dụng so sánh thời gian “After 90 days… only after 120 days”:

• Cách so sánh rõ ràng giúp người đọc nhận thấy sự vượt trội về thời gian của nhóm Firefox và Chrome.

2. Từ “happier, too” bổ sung ý tích cực:

• Từ “too” tạo cảm giác tích cực và liên kết với các phát hiện trước đó (doanh số cao hơn, thời gian ngắn hơn).

3. Mệnh đề quan hệ làm rõ thông tin:

• “that Internet Explorer and Safari users reached…” giải thích rõ mức độ hài lòng của khách hàng và sự chênh lệch thời gian giữa các nhóm.

4. Nhấn mạnh bằng từ “only”:

• Từ “only” làm nổi bật sự khác biệt lớn, cho thấy nhóm dùng Firefox/Chrome không chỉ làm tốt hơn mà còn làm nhanh hơn.


Câu này bổ sung thêm một khía cạnh về hiệu suất làm việc: sự hài lòng của khách hàng. Nó nhấn mạnh rằng không chỉ hiệu quả công việc của nhóm Firefox/Chrome tốt hơn mà còn đạt kết quả nhanh hơn so với nhóm dùng Internet Explorer/Safari. Điều này củng cố thêm tính thuyết phục cho các phát hiện trong nghiên cứu.

Học tiếng Anh qua cuốn sách originals ( Adam grant), câu 55-56 :

Câu 55

Phân tích cấu trúc câu:

Cấu trúc chính:

It’s not the browser itself: Mệnh đề chính.

It: Chủ ngữ giả, đại diện cho điều đang được nói đến (trình duyệt).

is not: Động từ “to be” ở thể phủ định.

the browser itself: Tân ngữ, nhấn mạnh “bản thân trình duyệt”.

that’s causing them to stick around, show up dependably, and succeed: Mệnh đề quan hệ, bổ nghĩa cho “the browser itself”.

that’s causing them: Động từ “is causing” được rút gọn trong mệnh đề quan hệ.

that: Đại từ quan hệ thay cho “the browser”.

causing: Động từ hiện tại tiếp diễn, nghĩa là “gây ra”.

them: Tân ngữ, chỉ những người dùng trình duyệt Firefox và Chrome.

to stick around, show up dependably, and succeed: Cụm động từ nguyên mẫu liệt kê các hành động do trình duyệt gây ra.

to stick around: Ở lại hoặc gắn bó lâu dài.

to show up dependably: Có mặt một cách đáng tin cậy.

to succeed: Thành công.

Điểm hay trong cách dùng:

1. Dùng “it’s not… that’s causing” để nhấn mạnh phủ định:

• Cấu trúc này khẳng định rằng lý do không phải là trình duyệt, làm người đọc tò mò về yếu tố thực sự ảnh hưởng.

2. Nhấn mạnh bằng từ “itself”:

• Từ “itself” nhấn mạnh rằng không phải chính trình duyệt là yếu tố quyết định, mà có lẽ là điều khác liên quan.

3. Cụm động từ nguyên mẫu (infinitive phrases):

• Việc liệt kê “stick around, show up dependably, and succeed” tạo cảm giác toàn diện về các hành vi tích cực.

4. Mệnh đề quan hệ “that’s causing them…” làm rõ ý:

• Giải thích cụ thể rằng trình duyệt không phải yếu tố trực tiếp tác động lên các hành động này, giữ cho ý nghĩa của câu mạch lạc và dễ hiểu.


Câu này chuyển trọng tâm từ giả định về vai trò của trình duyệt sang yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến kết quả. Nó dẫn dắt người đọc suy nghĩ sâu hơn về lý do thực sự đằng sau hành vi và thành công của nhóm người dùng Firefox/Chrome.

Câu 56

Phân tích cấu trúc câu:

Cấu trúc chính:

Rather: Trạng từ, nghĩa là “thay vào đó”, dùng để chỉ sự đối lập hoặc thay thế ý kiến trước đó.

it’s what their browser preference signals about their habits: Mệnh đề chính.

it’s: Chủ ngữ giả (it) kết hợp với động từ “is”, nhấn mạnh nội dung ở phía sau.

what their browser preference signals about their habits: Mệnh đề danh từ đóng vai trò bổ ngữ.

Phân tích mệnh đề danh từ:

what their browser preference signals about their habits:

what: Đại từ, mang nghĩa “điều mà”.

their browser preference: Chủ ngữ, nghĩa là “sự ưu tiên trình duyệt của họ”.

signals: Động từ chính, nghĩa là “báo hiệu” hoặc “tiết lộ”.

about their habits: Cụm giới từ, bổ nghĩa cho “signals”, làm rõ nội dung mà trình duyệt tiết lộ, tức “về thói quen của họ”.

Điểm hay trong cách dùng:

1. Dùng trạng từ “rather” để điều hướng ý nghĩa:

• Từ “rather” tạo ra sự đối lập với ý kiến trước (trình duyệt không phải nguyên nhân), đồng thời giới thiệu yếu tố thực sự cần chú ý (thói quen).

2. Mệnh đề danh từ “what…signals”:

• Sử dụng cấu trúc này giúp nhấn mạnh yếu tố quan trọng (sự ưu tiên trình duyệt tiết lộ điều gì đó).

3. Cách diễn đạt gián tiếp:

• Câu không nói trực tiếp về thói quen của nhóm người dùng, mà thông qua “browser preference”, tạo sự tinh tế và khuyến khích người đọc suy nghĩ sâu hơn.


Câu này tiếp tục làm rõ rằng trình duyệt không phải nguyên nhân trực tiếp của hành vi và thành công, mà là biểu hiện của một thứ sâu sắc hơn: thói quen. Nó dẫn dắt người đọc khám phá yếu tố cốt lõi, chuẩn bị cho các phân tích chi tiết hơn trong phần sau.

Câu 57-58:
Câu 57

Phân tích cấu trúc câu:

Cấu trúc chính:

Why are the Firefox and Chrome users more committed and better performers on every metric?

Why: Từ để hỏi, nghĩa là “tại sao”, dùng để hỏi về nguyên nhân hoặc lý do.

are: Động từ “to be” ở thì hiện tại, được dùng để đặt câu hỏi về trạng thái hoặc đặc điểm.

the Firefox and Chrome users: Chủ ngữ, chỉ nhóm người dùng Firefox và Chrome.

more committed and better performers: Phần bổ ngữ của động từ “are”, mô tả đặc điểm của nhóm chủ ngữ.

more committed: So sánh hơn của tính từ “committed” (tận tâm, gắn bó).

better performers: So sánh hơn của danh từ “performers” (người thể hiện), nghĩa là “người thể hiện tốt hơn”.

on every metric: Cụm giới từ, bổ nghĩa cho “better performers”, nghĩa là “trên mọi tiêu chí”.

Điểm hay trong cách dùng:

1. Sử dụng từ để hỏi “Why” mở đầu câu:

• Từ “Why” ngay lập tức thu hút sự chú ý, tập trung vào việc tìm nguyên nhân và lý giải hiện tượng.

2. Cấu trúc so sánh hơn:

• “more committed” và “better performers” cho thấy nhóm người dùng Firefox và Chrome không chỉ khác biệt mà còn vượt trội hơn về nhiều khía cạnh.

• Việc sử dụng “on every metric” nhấn mạnh sự toàn diện, tạo sức thuyết phục mạnh mẽ.

3. Cách liên kết với các ý trước:

• Câu hỏi này tạo sự kết nối với những phát hiện đã được nêu (hiệu suất tốt hơn, cam kết lâu dài hơn), đồng thời dẫn dắt đến phần giải thích sâu hơn trong nội dung sau.


Câu hỏi này đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển mạch từ việc mô tả hiện tượng sang phân tích nguyên nhân. Nó khuyến khích người đọc suy nghĩ và tò mò về yếu tố nào khiến nhóm người dùng Firefox và Chrome nổi bật hơn, tiếp tục thu hút sự chú ý đến nội dung kế tiếp.

Xem thêm: Phân tích các câu văn tiếng Anh qua cuốn sách Originals ( Adam grant)| Phần 4 tại đây:

By ngoc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Seraphinite AcceleratorBannerText_Seraphinite Accelerator
Turns on site high speed to be attractive for people and search engines.