...
lilyvy english process

Học tiếng Anh qua cuốn sách Originals không những giúp chúng ta có thêm những kiến thức bổ ích trong cuốn sách. Ngoài ra, việc này còn giúp chúng ta học được cách dùng từ vựng, các cấu trúc tiếng Anh hay một cách tự nhiên như người bản xứ. Hãy dành thời gian đọc hết series này, đọc đi đọc lại nhiều lần và chắc chắn kỹ năng tiếng Anh của bạn sẽ tiến bộ rõ ràng đấy. Cùng dõi theo nội dung cuốn sách rất hay này cùng Lily Vy’s English Process nha.

Học tiếng Anh qua các câu văn trong cuốn sách Originals ( Adam grant):

Một đoạn văn trong cuốn sách Original ( tác giả Adam Grant)
Paraphrase đoạn văn trên

Phân tích từ vựng và cụm từ:

1. “Intuitively, this makes sense”

Intuitively: Theo trực giác, dựa vào cảm nhận.

• Câu này được dịch để nhấn mạnh rằng đây là điều mọi người dễ dàng chấp nhận mà không cần phân tích sâu.

2. “What gifted kids have in book smarts, they lack in street smarts”

Book smarts: Kiến thức học thuật, kiến thức từ sách vở.

Street smarts: Sự khôn khéo thực tiễn, khả năng xử lý các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

• Cụm này tạo sự đối lập rõ ràng giữa hai loại trí thông minh.

3. “Intellectual chops”

Chops: Từ lóng, nghĩa là năng lực hoặc kỹ năng vượt trội trong một lĩnh vực.

• Dịch thành “năng lực trí tuệ xuất sắc” để phù hợp với văn phong trang trọng.

4. “Fall short”

• Nghĩa đen là “không đạt tới”, trong ngữ cảnh này dịch thành “không thực sự thuyết phục” để diễn đạt ý rằng lý do trên không đủ sức giải thích.

5. “Less than a quarter”

• Chuyển đổi chính xác ý nghĩa số liệu, nhấn mạnh rằng chỉ một phần nhỏ trẻ em tài năng gặp khó khăn xã hội.

6. “Well-adjusted”

Well-adjusted: Có khả năng thích nghi tốt với môi trường và các mối quan hệ xã hội.

7. “Delightful at a cocktail party as in a spelling bee”

• Cụm so sánh thú vị này làm nổi bật sự linh hoạt của trẻ tài năng trong cả môi trường xã hội (bữa tiệc cocktail) lẫn học thuật (cuộc thi đánh vần).

Nhận xét:

• Đoạn văn sử dụng ngôn ngữ sinh động, kết hợp các thuật ngữ học thuật và ví dụ đời sống để làm nổi bật sự đa dạng của trẻ tài năng.

• Cách đối lập giữa book smartsstreet smarts rất hiệu quả, tạo điểm nhấn trong lập luận.

• Văn phong cân bằng giữa trang trọng và gần gũi, phù hợp với các bài luận học thuật hoặc bài nói mang tính thuyết phục.

Nhận xét đoạn văn tiếng Anh paraphrase lại:

học tiếng Anh qua cách paraphrase lại đoạn văn

Dưới đây là phân tích chi tiết từng từ vựng và cấu trúc câu trong đoạn văn trên.

Câu 1:

“Gifted children are often perceived as socially awkward or emotionally immature, with the assumption that their intellectual brilliance comes at the expense of practical and social skills.”

Từ vựng:

“Gifted children” (n): Trẻ em tài năng, chỉ những đứa trẻ có khả năng đặc biệt về trí tuệ hoặc các kỹ năng khác.

“Perceived” (v): Được nhận thức, được nhìn nhận theo một cách nhất định.

“Socially awkward” (adj): Vụng về trong giao tiếp xã hội, thiếu tự tin khi giao tiếp.

“Emotionally immature” (adj): Thiếu trưởng thành về mặt cảm xúc, không thể kiểm soát cảm xúc tốt.

“Intellectual brilliance” (n): Sự xuất sắc về trí tuệ, khả năng học hỏi vượt trội.

“At the expense of” (prep): Với cái giá của, chỉ việc hy sinh hoặc mất mát điều gì đó để có được điều gì khác.

“Practical and social skills” (n): Các kỹ năng thực tế và xã hội, chỉ khả năng xử lý các tình huống trong cuộc sống thực tế và giao tiếp với người khác.

Cấu trúc:

Câu bị động: “are often perceived” (thường được nhìn nhận) — thể hiện quan điểm chung mà xã hội đưa ra về trẻ em tài năng.

Mệnh đề phụ: “with the assumption that” — mở đầu cho một giả định phổ biến, giải thích về cách xã hội thường nhìn nhận trẻ em tài năng.

“At the expense of” — cấu trúc này chỉ ra một sự đánh đổi giữa trí tuệ và các kỹ năng xã hội, làm nổi bật ý tưởng chính của câu.

Câu 2:

“This stereotype suggests that, while they excel academically, they are poorly equipped to navigate the social complexities of everyday life.”

Từ vựng:

“Stereotype” (n): Định kiến, hình mẫu, là những quan điểm chung mà xã hội thường gán cho một nhóm người.

“Excel academically” (v): Xuất sắc trong học tập, vượt trội về mặt học thuật.

“Poorly equipped” (adj): Không đủ khả năng, không được trang bị tốt.

“Navigate” (v): Điều hướng, xử lý, vượt qua (một tình huống khó khăn).

“Social complexities” (n): Các phức tạp xã hội, các tình huống hoặc vấn đề xã hội mà mọi người phải đối mặt.

“Everyday life” (n): Cuộc sống hàng ngày, ám chỉ những vấn đề bình thường mà chúng ta gặp phải trong cuộc sống.

Cấu trúc:

Mệnh đề phụ: “while they excel academically” — mệnh đề điều kiện được dùng để thể hiện sự tương phản giữa khả năng học thuật và thiếu sót trong kỹ năng xã hội.

Cấu trúc “poorly equipped to navigate” — đây là cách diễn đạt mạnh mẽ để nhấn mạnh sự thiếu chuẩn bị của trẻ em tài năng trong một khía cạnh quan trọng của cuộc sống xã hội.

Câu 3:

“However, recent research challenges this view, revealing that less than 25% of gifted children struggle with social or emotional issues.”

Từ vựng:

“Recent research” (n): Nghiên cứu gần đây, đề cập đến những nghiên cứu mới được công bố hoặc phát hiện.

“Challenges” (v): Thách thức, phản bác lại, chỉ ra sự không đúng đắn của một quan điểm.

“This view” (n): Quan điểm này, chỉ quan điểm, niềm tin được đưa ra trong câu trước đó.

“Struggle” (v): Gặp khó khăn, vật lộn với điều gì đó.

“Social or emotional issues” (n): Các vấn đề xã hội hoặc cảm xúc mà trẻ em có thể gặp phải.

Cấu trúc:

Câu bị động: “challenges this view” (phản bác quan điểm này) — cấu trúc này thể hiện sự bác bỏ quan điểm cũ.

Mệnh đề bổ sung: “revealing that…” — mở rộng thêm thông tin nghiên cứu, cho thấy sự phát hiện mới về trẻ em tài năng.

Từ câu 4- câu 7 trong đoạn văn tiếng Anh được paraphrase lại:

“In fact, the majority of these children are highly adaptable, excelling in both academic and social settings.”

Từ vựng:

“In fact” (phr): Thực tế là, dùng để nhấn mạnh một sự thật mà trước đó có thể bị bỏ qua.

“Majority” (n): Đại đa số, phần lớn.

“Highly adaptable” (adj): Rất dễ thích nghi, có khả năng thay đổi và thích nghi tốt trong các hoàn cảnh khác nhau.

“Excelling” (v): Xuất sắc, vượt trội.

“Academic and social settings” (n): Các môi trường học thuật và xã hội, nơi trẻ em tham gia vào các hoạt động học tập và giao tiếp.

Cấu trúc:

Tính từ “highly adaptable” — nhấn mạnh sự vượt trội về khả năng thích nghi của trẻ em tài năng.

Câu khẳng định mạnh mẽ: “The majority of these children are…” — chỉ ra sự thật về phần lớn trẻ em tài năng, làm rõ quan điểm trước đó.

Câu 5:

“Their ability to interact confidently at a cocktail party or in a spelling bee reflects not a lack of street smarts, but a unique blend of intellectual aptitude and emotional resilience.”

Từ vựng:

“Interact confidently” (v): Giao tiếp tự tin, khả năng thể hiện bản thân một cách rõ ràng và mạnh mẽ.

“Cocktail party” (n): Bữa tiệc cocktail, sự kiện xã hội nơi người tham gia có thể giao tiếp tự do.

“Spelling bee” (n): Cuộc thi đánh vần, một cuộc thi học thuật phổ biến.

“Street smarts” (n): Khả năng xử lý các tình huống thực tế, đặc biệt là trong các tình huống xã hội phức tạp.

“Intellectual aptitude” (n): Năng lực trí tuệ, khả năng tiếp thu và áp dụng kiến thức.

“Emotional resilience” (n): Khả năng vượt qua khó khăn về cảm xúc, giữ vững tinh thần trong những hoàn cảnh thử thách.

Cấu trúc:

“Reflects not… but” — cấu trúc đối lập, làm nổi bật sự khác biệt giữa “lack of street smarts” và “blend of intellectual aptitude and emotional resilience”. Từ “reflects” thể hiện sự kết nối giữa hành vi của trẻ em tài năng và những đặc điểm nội tại của chúng.

Câu 6:

“Far from being emotionally deficient, gifted children often demonstrate a remarkable ability to adjust to diverse environments, thriving in situations that might challenge others.”

Từ vựng:

“Far from being” (phr): Hoàn toàn không phải là, dùng để bác bỏ một quan điểm sai lầm.

“Emotionally deficient” (adj): Thiếu hụt cảm xúc, không đủ khả năng quản lý cảm xúc.

“Demonstrate” (v): Chứng tỏ, thể hiện.

“Remarkable ability” (n): Khả năng đáng chú ý, đặc biệt.

“Adjust to” (v): Thích nghi với, điều chỉnh sao cho phù hợp.

“Diverse environments” (n): Các môi trường đa dạng, chỉ những bối cảnh hoặc tình huống khác nhau mà trẻ em phải đối mặt.

“Thriving” (v): Phát triển mạnh mẽ, thành công.

“Challenge” (v): Thử thách, gây khó khăn.

Cấu trúc:

“Far from being emotionally deficient” — cấu trúc này bác bỏ một quan điểm sai lầm, tạo ra sự đối lập mạnh mẽ.

“Demonstrate a remarkable ability” — phần này làm nổi bật sự khác biệt trong khả năng của trẻ em tài năng khi đối mặt với các môi trường thử thách.

Câu 7:

“This suggests that the traits traditionally associated with giftedness are far more nuanced than commonly assumed.”

“This suggests” (phr): Điều này gợi ý, ám chỉ. “Suggests” là một động từ thường được dùng để đưa ra suy luận hoặc kết luận dựa trên các thông tin trước đó.

“Traits” (n): Các đặc điểm, phẩm chất. Từ này ám chỉ những tính cách hoặc đặc điểm tự nhiên của một người.

“Traditionally associated with” (phr): Thường được liên kết với, chỉ những gì đã được gắn liền theo truyền thống hoặc quan niệm phổ biến.

“Giftedness” (n): Sự tài năng, khả năng vượt trội về mặt trí tuệ hoặc năng lực.

“Far more nuanced” (adj): Phức tạp và tinh tế hơn nhiều. “Nuanced” cho thấy sự đa chiều, không chỉ đơn thuần là trắng hoặc đen.

“Commonly assumed” (phr): Thường được giả định, chỉ những điều mà nhiều người tin tưởng hoặc coi là hiển nhiên.

Phân tích cấu trúc câu:

“This suggests that”: Cụm từ mở đầu mệnh đề bổ sung, giúp câu thể hiện sự suy luận từ những điều đã đề cập trước đó.

“Traits traditionally associated with giftedness”: Cụm danh từ phức tạp, với “traits” là danh từ chính, và “traditionally associated with giftedness” là mệnh đề quan hệ rút gọn bổ nghĩa, làm rõ các đặc điểm gắn liền với tài năng.

“Are far more nuanced than commonly assumed”: Mệnh đề khẳng định so sánh hơn, với từ “far” nhấn mạnh mức độ vượt trội, “nuanced” chỉ sự phức tạp, và “than commonly assumed” làm rõ ý so sánh với quan niệm phổ biến.

Điểm mạnh:

1. Từ vựng cao cấp:

• Sử dụng các từ như “traits”, “giftedness”, “nuanced” và “commonly assumed” thể hiện vốn từ phong phú và chính xác.

• Từ “nuanced” đặc biệt mang tính học thuật, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về khái niệm.

2. Cấu trúc phức tạp:

• Kết hợp giữa mệnh đề quan hệ rút gọn (“traditionally associated with giftedness”) và mệnh đề bổ sung (“This suggests that…”).

• Câu so sánh (“far more nuanced than commonly assumed”) tạo ra sự tương phản rõ ràng, tăng tính thuyết phục.

3. Liên kết ý tưởng tốt:

• Câu này liên hệ chặt chẽ với những thông tin trước đó, rút ra kết luận từ các lập luận đã trình bày.

Gợi ý cải thiện:

Câu này đã rất tốt, nhưng có thể thêm một chút cụ thể để nhấn mạnh hơn:

“This suggests that the characteristics traditionally associated with giftedness encompass a broader and more intricate spectrum than is commonly assumed.”

Thay đổi “traits” thành “characteristics”: Cụm từ này mang tính học thuật cao hơn.

Thêm “encompass a broader and more intricate spectrum”: Làm rõ rằng các đặc điểm này không chỉ tinh tế mà còn đa dạng và phức tạp.

Dịch nghĩa:

“Điều này gợi ý rằng các đặc điểm vốn thường được liên kết với tài năng thực chất tinh tế và phức tạp hơn nhiều so với những gì thường được giả định.”

Tóm tắt:

Đoạn văn sử dụng các từ vựng nâng cao như “intellectual aptitude”, “emotional resilience”, và “highly adaptable” để miêu tả những đặc điểm tích cực của trẻ em tài năng. Cấu trúc câu được tổ chức hợp lý, với sự kết hợp giữa các câu khẳng định, mệnh đề bổ sung và đối chiếu ý tưởng. Sử dụng cấu trúc “not… but” và “far from being” giúp làm rõ ý nghĩa và bác bỏ những quan điểm sai lầm phổ biến về trẻ em tài năng.

Xem thêm: Phân tích các câu văn tiếng Anh qua cuốn sách Originals ( Adam grant)| Phần 5 tại đây:

By ngoc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Seraphinite AcceleratorBannerText_Seraphinite Accelerator
Turns on site high speed to be attractive for people and search engines.