Phân tích câu trong 2 đoạn đầu của bài IELTS Reading: Case Study_ Tourism New Zealand website:
1. Sentence:
“New Zealand is a small country of four million inhabitants, a long-haul flight from all the major tourist-generating markets of the world.“
• “small country”: quốc gia nhỏ.
• “inhabitants”: cư dân.
• “long-haul flight”: chuyến bay dài, ám chỉ khoảng cách xa.
• “tourist-generating markets”: thị trường tạo ra khách du lịch.
2. Sentence:
Tourism currently makes up 9% of the country’s gross domestic product, and is the country’s largest export sector.
• “Tourism currently makes up 9%”: “makes up” là động từ phrasal có nghĩa là chiếm phần.
• “and is the country’s largest export sector”: câu này bổ sung thêm thông tin về du lịch, sử dụng liên từ “and” để nối với phần trước.
• “gross domestic product (GDP)”: tổng sản phẩm quốc nội.
• “export sector”: lĩnh vực xuất khẩu.
• “largest”: lớn nhất.
3. Sentence:
Unlike other export sectors, which make products and then sell them overseas, tourism brings its customers to New Zealand.
• “Unlike other export sectors”: “Unlike” là giới từ chỉ sự tương phản, mở đầu câu.
• “which make products and then sell them overseas”: đây là một mệnh đề quan hệ, bổ sung thông tin cho “other export sectors.”
• “tourism brings its customers to New Zealand”: câu này có cấu trúc S + V + O (subject + verb + object).
• “overseas”: nước ngoài.
• “brings”: mang đến.
4. Sentence:
The product is the country itself – the people, the places and the experiences.
• “The product is the country itself”: đây là câu đơn với cấu trúc S + V + C (subject + verb + complement).
• “the people, the places and the experiences”: danh sách các yếu tố tạo thành sản phẩm du lịch của New Zealand.
• “itself”: tự nó, nhấn mạnh rằng sản phẩm chính là đất nước New Zealand.
• “experiences”: trải nghiệm.
5. Sentence:
In 1999, Tourism New Zealand launched a campaign to communicate a new brand position to the world.
• “In 1999”: bổ sung thông tin thời gian.
• “Tourism New Zealand launched a campaign”: S + V + O (subject + verb + object).
• “to communicate a new brand position to the world”: cụm mục đích (infinitive phrase) giải thích lý do của chiến dịch.
• “launched”: ra mắt, bắt đầu.
• “campaign”: chiến dịch.
• “brand position”: vị trí thương hiệu.
• “communicate”: truyền đạt.
6. Sentence:
The campaign focused on New Zealand’s scenic beauty, exhilarating outdoor activities and authentic Maori culture, and it made New Zealand one of the strongest national brands in the world.
• “The campaign focused on”: động từ “focus” + giới từ “on” chỉ sự tập trung vào điều gì.
• “it made New Zealand one of the strongest national brands”: câu này có cấu trúc S + V + O (subject + verb + object), với “one of the strongest national brands” là bổ ngữ.
• “scenic beauty”: vẻ đẹp phong cảnh.
• “exhilarating”: thú vị, kích thích.
• “authentic”: đích thực, thật.
• “Maori culture”: văn hóa Maori.
7. Sentence:
A key feature of the campaign was the website www.newzealand.com, which provided potential visitors to New Zealand with a single gateway to everything the destination had to offer.
• “A key feature of the campaign was the website”: câu đơn với cấu trúc S + V + C (subject + verb + complement).
• “which provided potential visitors”: mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về website.
• “a single gateway to everything the destination had to offer”: mục đích của website, giải thích “gateway” là gì.
• “feature”: tính năng, đặc điểm.
• “gateway”: cổng vào, phương tiện tiếp cận.
• “potential visitors”: khách du lịch tiềm năng.
Tiếp tục phân tích các câu còn lại trong bài đọc:
8. Sentence:
The heart of the website was a database of tourism services operators, both those based in New Zealand and those based abroad which offered tourism service to the country.
• “The heart of the website was a database”: câu khẳng định đơn giản với cấu trúc S + V + C (subject + verb + complement).
• “both those based in New Zealand and those based abroad”: đây là cách dùng “both… and…” để nối hai yếu tố có liên quan.
• “which offered tourism service to the country”: mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin cho “those based abroad.”
• “heart”: trái tim (từ này được sử dụng ẩn dụ chỉ yếu tố quan trọng nhất).
• “database”: cơ sở dữ liệu.
• “tourism services operators”: nhà cung cấp dịch vụ du lịch.
• “based”: có trụ sở ở.
9. Sentence:
Any tourism-related business could be listed by filling in a simple form.
• “Any tourism-related business could be listed”: câu bị động với “could be listed”, cấu trúc này nhấn mạnh hành động hơn là người thực hiện.
• “by filling in a simple form”: cụm chỉ cách thức thực hiện hành động.
• “tourism-related”: liên quan đến du lịch.
• “listed”: được liệt kê.
• “filling in”: điền vào (form).
10. Sentence:
This meant that even the smallest bed and breakfast address or specialist activity provider could gain a web presence with access to an audience of long-haul visitors.
• “This meant that”: “This meant” là cụm từ chỉ kết quả hoặc lý do, mở đầu cho phần giải thích.
• “could gain a web presence”: động từ “gain” có nghĩa là đạt được, trong trường hợp này là có sự hiện diện trên web.
• “with access to an audience of long-haul visitors”: chỉ cách thức hoặc lợi ích mà các doanh nghiệp có được khi tham gia vào website.
• “bed and breakfast”: nhà nghỉ, nơi cung cấp giường và bữa sáng.
• “specialist activity provider”: nhà cung cấp dịch vụ hoạt động chuyên biệt.
• “web presence”: sự hiện diện trên web.
• “long-haul visitors”: du khách đi chuyến bay dài.
11. Sentence:
In addition, because participating businesses were able to update the details they gave on a regular basis, the information provided remained accurate.
• “In addition”: bổ sung thông tin mới.
• “because participating businesses were able to update”: mệnh đề chỉ lý do, “because” làm cho câu có thể giải thích thêm.
• “the information provided remained accurate”: mệnh đề chính diễn đạt kết quả của hành động trước đó.
• “participating”: tham gia.
• “update”: cập nhật.
• “on a regular basis”: theo định kỳ.
• “remained”: giữ nguyên.
12. Sentence:
And to maintain and improve standards, Tourism New Zealand organised a scheme whereby organisations appearing on the website underwent an independent evaluation against a set of agreed national standards of quality.
• “to maintain and improve standards”: động từ nguyên mẫu chỉ mục đích.
• “Tourism New Zealand organised a scheme”: cấu trúc S + V + O (subject + verb + object).
• “whereby organisations appearing on the website underwent an independent evaluation”: mệnh đề quan hệ “whereby” giải thích cách thức hoạt động của kế hoạch.
• “against a set of agreed national standards of quality”: bổ sung thông tin về các tiêu chuẩn đánh giá.
• “maintain”: duy trì.
• “improve”: cải thiện.
• “standards”: tiêu chuẩn.
• “underwent”: trải qua (quá khứ của “undergo”).
• “independent evaluation”: đánh giá độc lập.
• “agreed”: đã được thống nhất.
13. Sentence:
As part of this, the effect of each business on the environment was considered.
• “As part of this”: cụm giới từ chỉ phần của kế hoạch trước đó.
• “the effect of each business on the environment was considered”: câu bị động, nhấn mạnh vào hành động đánh giá tác động đến môi trường.
• “effect”: tác động.
• “environment”: môi trường.
• “considered”: được xem xét.
Phân tích câu trong 3 đoạn tiếp theo:
14. Sentence:
To communicate the New Zealand experience, the site also carried features relating to famous people and places.
• “To communicate the New Zealand experience”: động từ nguyên mẫu chỉ mục đích.
• “the site also carried features”: động từ “carried” (mang) được dùng ở đây để chỉ các tính năng mà trang web cung cấp.
• “relating to famous people and places”: cụm từ chỉ mối quan hệ của các tính năng với người và địa điểm nổi tiếng.
• “relating to”: liên quan đến.
• “features”: tính năng.
15. Sentence:
One of the most popular was an interview with former New Zealand All Blacks rugby captain Tana Umaga.
• “One of the most popular”: cụm từ chỉ sự phổ biến của một thứ trong danh sách.
• “was an interview with former New Zealand All Blacks rugby captain Tana Umaga”: câu mô tả một trong những tính năng phổ biến nhất.
• “interview”: cuộc phỏng vấn.
• “former”: cựu.
• “captain”: đội trưởng.
• “All Blacks”: đội bóng bầu dục nổi tiếng của New Zealand.
16. Sentence:
Another feature that attracted a lot of attention was an interactive journey through a number of the locations chosen for blockbuster films which had made use of New Zealand’s stunning scenery as a backdrop.
• “Another feature that attracted a lot of attention”: cấu trúc mô tả một tính năng khác của website.
• “was an interactive journey”: bổ sung thông tin về tính năng “interactive journey.”
• “through a number of the locations chosen for blockbuster films”: phần mô tả cách mà chuyến đi tương tác đi qua các địa điểm nổi tiếng.
• “which had made use of New Zealand’s stunning scenery as a backdrop”: mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về các bộ phim sử dụng phong cảnh của New Zealand.
• “interactive”: tương tác.
• “blockbuster films”: phim bom tấn.
• “backdrop”: phông nền, bối cảnh.
Chắc chắn rồi, mình sẽ tiếp tục phân tích các câu còn lại trong bài đọc:
17. Sentence:
As the site developed, additional features were added to help independent travelers devise their own customised itineraries.
• “As the site developed”: “As” ở đây là liên từ chỉ thời gian, kết nối mệnh đề chỉ sự thay đổi dần dần của website.
• “additional features were added”: câu bị động (passive voice), “were added” là hành động diễn ra trong quá khứ.
• “to help independent travelers devise their own customised itineraries”: mục đích của hành động “were added,” sử dụng động từ nguyên mẫu “to help” và “devise” để chỉ việc tạo ra lịch trình.
• “additional”: thêm vào.
• “independent travelers”: du khách độc lập.
• “devise”: tạo ra, lên kế hoạch.
• “customised itineraries”: lịch trình được tùy chỉnh theo yêu cầu cá nhân.
18. Sentence:
To make it easier to plan motoring holidays, the site catalogued the most popular driving routes in the country, highlighting different routes according to the season and indicating distances and times.
• “To make it easier to plan motoring holidays”: động từ nguyên mẫu chỉ mục đích (“to make” giúp cho việc lên kế hoạch dễ dàng hơn).
• “the site catalogued the most popular driving routes”: câu đơn với cấu trúc S + V + O (subject + verb + object).
• “highlighting different routes according to the season and indicating distances and times”: phần bổ sung, giải thích cách thức hoạt động của website thông qua các cụm phân từ “highlighting” và “indicating.”
• “motoring holidays”: kỳ nghỉ lái xe.
• “catalogued”: phân loại, liệt kê.
• “highlighting”: làm nổi bật.
• “according to”: theo, căn cứ vào.
• “distances and times”: khoảng cách và thời gian.
19. Sentence:
Later, a Travel Planner feature was added, which allowed visitors to click and ‘bookmark’ places or attractions they were interested in, and then view the results on a map.
• “Later, a Travel Planner feature was added”: câu bị động, phần này nói về một tính năng được thêm vào sau đó.
• “which allowed visitors to click and ‘bookmark’ places or attractions”: mệnh đề quan hệ giải thích cách tính năng này hoạt động.
• “and then view the results on a map”: phần tiếp theo giải thích về hành động sau khi đã chọn các địa điểm.
• “Travel Planner”: tính năng lập kế hoạch du lịch.
• “bookmark”: đánh dấu yêu thích, lưu lại.
• “attractions”: điểm tham quan.
20. Sentence:
The Travel Planner offered suggested routes and public transport options between the chosen locations.
• “The Travel Planner offered suggested routes and public transport options”: câu đơn với động từ “offered” (cung cấp), bổ sung thông tin về các tùy chọn.
• “between the chosen locations”: bổ sung thông tin về các địa điểm được chọn.
• “suggested routes”: các tuyến đường gợi ý.
• “public transport options”: các lựa chọn phương tiện giao thông công cộng.
• “chosen locations”: các địa điểm được chọn.
21. Sentence:
There were also links to accommodation in the area.
• “There were also links”: cấu trúc câu “There were” dùng để chỉ sự tồn tại của một thứ gì đó.
• “to accommodation in the area”: bổ sung thông tin về các liên kết tới nơi lưu trú trong khu vực.
• “links”: liên kết.
• “accommodation”: chỗ ở.
• “in the area”: trong khu vực.
22. Sentence:
By registering with the website, users could save their Travel Plan and return to it later, or print it out to take on the visit.
• “By registering with the website”: cụm giới từ chỉ cách thức hành động (“By + V-ing”).
• “users could save their Travel Plan and return to it later”: câu với động từ “could” chỉ khả năng, kết hợp với các động từ “save” và “return.”
• “or print it out to take on the visit”: cụm từ chỉ mục đích của hành động “print out.”
• “registering”: đăng ký.
• “save”: lưu lại.
• “print out”: in ra.
• “take on”: mang theo.
23. Sentence:
The website also had a ‘Your Words’ section where anyone could submit a blog of their New Zealand travels for possible inclusion on the website.
• “The website also had a ‘Your Words’ section”: câu đơn mô tả một tính năng khác của website.
• “where anyone could submit a blog”: mệnh đề quan hệ chỉ địa điểm mà ai cũng có thể tham gia.
• “for possible inclusion on the website”: mục đích của việc gửi blog, “for” chỉ mục đích.
• “submit”: gửi, nộp.
• “inclusion”: sự đưa vào.
24. Sentence:
The Tourism New Zealand website won two Webby awards for online achievement and innovation.
• “The Tourism New Zealand website won two Webby awards”: câu khẳng định đơn giản với cấu trúc S + V + O (subject + verb + object).
• “for online achievement and innovation”: bổ sung thông tin về lý do vì sao website nhận giải thưởng, sử dụng giới từ “for” chỉ mục đích.
• “won”: đã giành được.
• “Webby awards”: giải thưởng Webby (giải thưởng danh giá về các thành tựu trên Internet).
• “achievement”: thành tựu.
• “innovation”: sự đổi mới.
25. Sentence:
More importantly perhaps, the growth of tourism to New Zealand was impressive.
• “More importantly perhaps”: cụm từ này dùng để nhấn mạnh ý quan trọng hơn trong câu.
• “the growth of tourism to New Zealand was impressive”: câu khẳng định, mô tả sự tăng trưởng của ngành du lịch.
• “growth”: sự phát triển, tăng trưởng.
• “impressive”: ấn tượng, đáng chú ý.
26. Sentence:
Overall tourism expenditure increased by an average of 6.9% per year between 1999 and 2004.
• “Overall tourism expenditure increased”: câu với động từ “increased” mô tả sự thay đổi tăng lên.
• “by an average of 6.9% per year”: phần bổ sung về tỷ lệ tăng trưởng hàng năm.
• “between 1999 and 2004”: chỉ khoảng thời gian tăng trưởng.
• “expenditure”: chi tiêu.
• “average”: trung bình.
• “per year”: mỗi năm.
27. Sentence:
From Britain, visits to New Zealand grew at an average annual rate of 13% between 2002 and 2006, compared to a rate of 4% overall for British visits abroad.
• “From Britain, visits to New Zealand grew”: câu mô tả sự tăng trưởng của lượt khách từ Anh đến New Zealand.
• “at an average annual rate of 13%”: bổ sung thông tin về tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm.
• “compared to a rate of 4% overall for British visits abroad”: so sánh sự tăng trưởng của các chuyến thăm New Zealand với các chuyến thăm nước ngoài khác của người Anh.
• “grew”: đã tăng trưởng.
• “annual rate”: tỷ lệ hàng năm.
• “compared to”: so sánh với.
• “overall”: tổng thể.
Chúng ta tiếp tục phân tích các câu còn lại nhé:
Phân tích câu trong đoạn 6 của bài IELTS Reading: Case Study_ Tourism New Zealand website:
28. Sentence:
The website was set up to allow both individuals and travel organisations to create itineraries and travel packages to suit their own needs and interests.
• “The website was set up”: câu bị động (passive voice) chỉ việc website được thiết lập.
• “to allow both individuals and travel organisations”: động từ nguyên mẫu “to allow” chỉ mục đích của hành động “set up.”
• “to create itineraries and travel packages”: cụm động từ nguyên mẫu khác, chỉ mục đích cho phép.
• “to suit their own needs and interests”: cụm từ bổ sung thêm mục tiêu cuối cùng.
• “set up”: thiết lập, tạo nên.
• “individuals”: cá nhân.
• “travel organisations”: tổ chức du lịch.
• “itineraries”: lịch trình.
• “travel packages”: các gói du lịch.
• “suit”: phù hợp.
• “needs and interests”: nhu cầu và sở thích.
29. Sentence:
On the website, visitors can search for activities not solely by geographical location, but also by the particular nature of the activity.
• “On the website”: cụm giới từ chỉ vị trí.
• “visitors can search for activities”: cấu trúc S + V + O, động từ “can” chỉ khả năng.
• “not solely by geographical location”: trạng ngữ phủ định, chỉ cách tìm kiếm không chỉ dựa vào vị trí địa lý.
• “but also by the particular nature of the activity”: cấu trúc “not only… but also…” để nhấn mạnh tính năng tìm kiếm theo cách khác.
• “search for”: tìm kiếm.
• “activities”: các hoạt động.
• “solely”: chỉ duy nhất.
• “geographical location”: vị trí địa lý.
• “particular nature”: tính chất cụ thể.
30. Sentence:
This is important as research shows that activities are the key driver of visitor satisfaction, contributing 74% to visitor satisfaction, while transport and accommodation account for the remaining 26%.
• “This is important”: câu đơn nhấn mạnh sự quan trọng của ý chính.
• “as research shows that”: liên từ “as” để giải thích lý do.
• “activities are the key driver of visitor satisfaction”: câu khẳng định, nhấn mạnh vai trò của các hoạt động.
• “contributing 74% to visitor satisfaction”: cụm phân từ bổ sung thông tin về mức độ đóng góp.
• “while transport and accommodation account for the remaining 26%”: mệnh đề chỉ sự tương phản, sử dụng “while.”
• “key driver”: yếu tố chính.
• “satisfaction”: sự hài lòng.
• “contributing”: đóng góp.
• “account for”: chiếm.
• “remaining”: còn lại.
31. Sentence:
The more activities that visitors undertake, the more satisfied they will be.
• “The more… the more…”: cấu trúc so sánh kép, chỉ mối liên hệ tỷ lệ thuận.
• “activities that visitors undertake”: mệnh đề quan hệ làm rõ “activities.”
• “the more satisfied they will be”: phần kết quả của cấu trúc.
• “undertake”: thực hiện.
• “satisfied”: hài lòng.
32. Sentence:
It has also been found that visitors enjoy cultural activities most when they are interactive, such as visiting a marae (meeting ground) to learn about traditional Maori life.
• “It has also been found that”: cấu trúc bị động với “It” làm chủ ngữ giả, giới thiệu kết quả nghiên cứu.
• “visitors enjoy cultural activities most”: mệnh đề chính, nhấn mạnh sự yêu thích của du khách.
• “when they are interactive”: mệnh đề phụ chỉ điều kiện.
• “such as visiting a marae”: cụm từ đưa ví dụ.
• “to learn about traditional Maori life”: mục đích của hành động “visiting.”
• “interactive”: mang tính tương tác.
• “marae”: nơi họp truyền thống của người Maori.
• “traditional Maori life”: cuộc sống truyền thống của người Maori.
33. Sentence:
Many long-haul travelers enjoy such learning experiences, which provide them with stories to take home to their friends and family.
• “Many long-haul travelers enjoy such learning experiences”: câu khẳng định, chỉ sự yêu thích của du khách đối với trải nghiệm học hỏi.
• “which provide them with stories”: mệnh đề quan hệ làm rõ “learning experiences.”
• “to take home to their friends and family”: cụm từ chỉ mục đích của “stories.”
• “long-haul travelers”: du khách đi đường dài.
• “learning experiences”: trải nghiệm học hỏi.
• “provide”: cung cấp.
• “take home”: mang về.
34. Sentence:
In addition, it appears that visitors to New Zealand don’t want to be ‘one of the crowd’ and find activities that involve only a few people more special and meaningful.
• “In addition, it appears that”: cụm từ mở đầu, giới thiệu quan điểm.
• “visitors to New Zealand don’t want to be ‘one of the crowd’”: mệnh đề chính, diễn đạt ý không thích đông đúc.
• “and find activities that involve only a few people”: liên kết bằng “and,” nhấn mạnh sở thích của du khách.
• “more special and meaningful”: cụm từ bổ nghĩa, nhấn mạnh ý nghĩa của các hoạt động riêng tư.
• “one of the crowd”: một phần của đám đông.
• “involve”: bao gồm.
• “meaningful”: đầy ý nghĩa.
Phân tích câu trong đoạn cuối:
35. Sentence:
It could be argued that New Zealand is not a typical destination.
• “It could be argued that”: cấu trúc bị động, dùng để diễn đạt quan điểm một cách gián tiếp, tránh khẳng định trực tiếp.
• “New Zealand is not a typical destination”: mệnh đề chính, chỉ ra rằng New Zealand khác biệt.
• “could be argued”: có thể được cho là.
• “typical destination”: điểm đến điển hình.
36. Sentence:
New Zealand is a small country with a visitor economy composed mainly of small businesses.
• “New Zealand is a small country”: mệnh đề chính.
• “with a visitor economy composed mainly of small businesses”: cụm giới từ bổ nghĩa cho “country,” mô tả nền kinh tế du lịch.
• “composed mainly of small businesses”: cụm phân từ “composed” diễn tả thành phần chính của nền kinh tế du lịch.
• “visitor economy”: nền kinh tế dựa vào du lịch.
• “composed mainly of”: bao gồm chủ yếu.
37. Sentence:
It is generally perceived as a safe English-speaking country with a reliable transport infrastructure.
• “It is generally perceived as”: cấu trúc bị động, diễn đạt quan điểm chung.
• “a safe English-speaking country with a reliable transport infrastructure”: cụm danh từ làm bổ ngữ.
• “generally perceived as”: thường được xem là.
• “safe”: an toàn.
• “English-speaking”: nói tiếng Anh.
• “reliable transport infrastructure”: cơ sở hạ tầng giao thông đáng tin cậy.
38. Sentence:
Because of the long-haul flight, most visitors stay for longer (average 20 days) and want to see as much of the country as possible on what is often seen as a once-in-a-lifetime visit.
• “Because of the long-haul flight”: cụm giới từ chỉ nguyên nhân.
• “most visitors stay for longer”: mệnh đề chính.
• ”(average 20 days)”: thông tin bổ sung trong ngoặc.
• “and want to see as much of the country as possible”: mệnh đề phối hợp qua “and.”
• “on what is often seen as a once-in-a-lifetime visit”: mệnh đề quan hệ, bổ sung ý nghĩa cho “visit.”
• “long-haul flight”: chuyến bay dài.
• “stay for longer”: lưu lại lâu hơn.
• “once-in-a-lifetime visit”: chuyến đi chỉ có một lần trong đời.
39. Sentence:
However, the underlying lessons apply anywhere – the effectiveness of a strong brand, a strategy based on unique experiences and a comprehensive and user-friendly website.
• “However”: từ nối chỉ sự tương phản.
• “the underlying lessons apply anywhere”: mệnh đề chính.
• “the effectiveness of a strong brand, a strategy based on unique experiences and a comprehensive and user-friendly website”: danh từ liệt kê các bài học cụ thể.
• “underlying lessons”: những bài học sâu xa.
• “apply anywhere”: áp dụng ở bất cứ đâu.
• “effectiveness”: tính hiệu quả.
• “strong brand”: thương hiệu mạnh.
• “unique experiences”: trải nghiệm độc đáo.
• “user-friendly website”: trang web thân thiện với người dùng.