Now-redundant nghĩa là gì:
Từ now-redundant có nghĩa là “bây giờ không còn cần thiết” hoặc “hiện tại dư thừa”.
Trong ngữ cảnh của câu:
“the now-redundant leaves”
=> chỉ những chiếc lá mà vào thời điểm này (mùa đông) không còn thực hiện chức năng quan trọng nào (như quang hợp) và trở nên không cần thiết đối với cây.
Từ này là một cụm tính từ ghép.
• “Redundant”: là tính từ, nghĩa là “dư thừa” hoặc “không cần thiết.”
• “Now”: là trạng từ, trong trường hợp này bổ nghĩa cho “redundant,” chỉ ra rằng trạng thái dư thừa này xảy ra ở thời điểm hiện tại.
Các ví dụ về cách dùng:
Ví dụ:
• “The now-redundant equipment was removed from the factory.”
=> Thiết bị hiện tại đã không còn cần thiết đã bị loại bỏ khỏi nhà máy.
Một số ví dụ khác trong các ngữ cảnh khác nhau:
1. Technology/Devices
• The company decided to recycle the now-redundant smartphones left over from last year’s production.
(Công ty quyết định tái chế những chiếc điện thoại thông minh hiện không còn cần thiết từ sản xuất năm ngoái.)
2. Processes/Methods
• With the introduction of automation, many manual tasks have become now-redundant.
(Với sự ra đời của tự động hóa, nhiều công việc thủ công giờ đã trở nên không cần thiết.)
3. Infrastructure
• The old railway station has been closed down, as it is now-redundant due to the new high-speed line.
(Ga tàu cũ đã bị đóng cửa, vì giờ đây nó không còn cần thiết do tuyến đường cao tốc mới.)
4. Workforce
• After the merger, several positions in the company were declared now-redundant.
(Sau khi sáp nhập, một số vị trí trong công ty đã được coi là hiện không còn cần thiết.)
5. Data/Information
• The software update rendered the old configuration files now-redundant.
(Bản cập nhật phần mềm khiến các tệp cấu hình cũ giờ không còn cần thiết nữa.)
6. Components/Parts
• The new design of the car made the old fuel tank now-redundant.
(Thiết kế mới của chiếc xe khiến bình nhiên liệu cũ giờ không còn cần thiết.)
Những ví dụ này đều thể hiện rằng một thứ gì đó trước đây từng hữu ích, nhưng hiện tại không còn cần thiết vì đã có thay đổi hoặc cải tiến.