“Wobble” cũng là một từ rất thú vị và thường dùng trong tiếng Anh, đặc biệt là khi miêu tả sự lung lay, lắc lư, hoặc rung rinh của vật thể.
1. Nghĩa của “wobble”:
- (động từ):
- Lắc lư hoặc dao động không ổn định, không cố định chắc chắn.
- E.g.: The chair wobbles because one leg is shorter.
(Chiếc ghế bị lung lay vì một chân ngắn hơn.)
- (danh từ):
- Sự rung rinh, lung lay hoặc dao động không ổn định.
- E.g.: There’s a slight wobble in the table when you lean on it.
(Chiếc bàn hơi bị rung rinh khi bạn tựa vào.)
2. Mức độ sử dụng:
- Rất thông dụng trong các ngữ cảnh đời thường, nhất là khi nói về sự mất cân bằng.
- Ví dụ: Đồ vật bị lỏng (ghế, bàn), người mất thăng bằng (đi bộ trên dây, say rượu).
- Cũng được sử dụng trong các tình huống hài hước hoặc nhẹ nhàng khi miêu tả ai đó/vật gì đó lắc lư.
- E.g.: The baby wobbled as it took its first steps.
(Em bé lắc lư khi bước đi những bước đầu tiên.)
- E.g.: The baby wobbled as it took its first steps.
3. So sánh “Wobble” và “Tilt”:
- Wobble:
Miêu tả chuyển động không ổn định, lắc lư qua lại, không cố định.- E.g.: The vase wobbled but didn’t fall.
(Cái bình lắc lư nhưng không rơi.)
- E.g.: The vase wobbled but didn’t fall.
- Tilt:
Chỉ trạng thái nghiêng về một bên, có chủ đích hoặc do tự nhiên.- E.g.: She tilted her head to one side.
(Cô ấy nghiêng đầu sang một bên.)
- E.g.: She tilted her head to one side.
4. Thành ngữ hoặc cách dùng thú vị:
- Throw someone into a wobble: Làm ai đó cảm thấy lo lắng, mất bình tĩnh.
E.g.: The unexpected question threw him into a wobble.
(Câu hỏi bất ngờ khiến anh ấy mất bình tĩnh.) - A slight wobble: Chỉ một sự không chắc chắn hoặc dao động nhỏ.
Kết luận:
“Wobble” là từ rất thông dụng và dễ dùng, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn muốn miêu tả chuyển động không ổn định hoặc sự rung rinh, đây là từ lý tưởng!